BXH VĐQG Hungary, Thứ hạng của VĐQG Hungary 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 31 | 18 | 9 | 4 | 59 | 30 | 29 | 63 | T T T T H T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 31 | 18 | 6 | 7 | 53 | 35 | 18 | 60 | H B H T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 31 | 16 | 7 | 8 | 64 | 46 | 18 | 55 | T T H B T B |
4 | Gyori ETO | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 35 | 13 | 52 | H T T T T T |
5 | MTK Hungaria | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 42 | 9 | 46 | H B H B H T |
6 | Diosgyor VTK | 31 | 10 | 11 | 10 | 38 | 46 | -8 | 41 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 31 | 8 | 13 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B T H H B H |
8 | Nyiregyhaza | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 50 | -21 | 34 | B T B T H T |
9 | ZalaegerzsegTE | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 32 | T B B H H H |
10 | Fehervar Videoton | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 31 | B B H B B B |
11 | Debrecin VSC | 31 | 8 | 6 | 17 | 49 | 59 | -10 | 30 | T B T B H B |
12 | Kecskemeti TE | 31 | 4 | 12 | 15 | 30 | 51 | -21 | 24 | H B H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hungary 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hungary 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hungary 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hungary 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hungary 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |