Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Etar vs FC Dobrudzha, 23h00 ngày 15/4

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs FC Dobrudzha

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Etar vs FC Dobrudzha trước đây

  • 07/10/2024
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    Etar
    0 - 1
    W
  • 05/05/2023
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    Etar
    0 - 0
    D
  • 08/10/2022
    Etar
    2 - 1
    FC Dobrudzha
    2 - 1
    W
  • 21/05/2022
    Etar
    3 - 2
    FC Dobrudzha
    2 - 0
    W
  • 28/11/2021
    FC Dobrudzha
    0 - 3
    Etar
    0 - 1
    W
  • 07/04/2012
    FC Dobrudzha
    1 - 1
    Etar
    1 - 1
    D
  • 03/03/2012
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    Etar
    0 - 0
    D
  • 17/09/2011
    Etar
    2 - 1
    FC Dobrudzha
    2 - 0
    W
  • 18/11/2022
    Etar
    3 - 2
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    W
  • 14/02/2017
    Etar
    3 - 0
    FC Dobrudzha
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Etar vs FC Dobrudzha

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs FC Dobrudzha: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs FC Dobrudzha: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 8 5 3 0
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Etar (sân nhà) 5 5 0 0
Etar (sân khách) 5 2 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EtarFC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
2 FC Dobrudzha 30 18 9 3 57 19 38 63 H T T T T T
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
5 Yantra Gabrovo 31 14 9 8 46 30 16 51 B T T T H H
6 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 31 14 6 11 36 34 2 48 B T B H B H
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
11 Spartak Pleven 31 12 7 12 32 36 -4 43 B T T B H B
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 31 10 6 15 29 42 -13 36 T B B B B T
16 Litex Lovech 31 7 7 17 18 36 -18 28 B B T H T B
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
19 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B
20 PFC Nesebar 31 3 11 17 23 58 -35 20 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: