Kết quả Bayern Munich vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 19/10
Kết quả Bayern Munich vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Stuttgart, 23h30 ngày 19/10
Đối đầu Bayern Munich vs VfB Stuttgart
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.94O 3.75
1.02U 3.75
0.861
1.40X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.11O 1.5
1.04U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
Bayern Munich vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
8'Joao Palhinha nbsp;
Aleksandar Pavlovic nbsp;0-0 -
53'0-0Deniz Undav
-
57'Harry Kane (Assist:Joshua Kimmich)
nbsp;
1-0 -
60'Harry Kane
nbsp;
2-0 -
66'2-0nbsp;Enzo Millot
nbsp;Ermedin Demirovic -
66'2-0nbsp;Maximilian Mittelstadt
nbsp;Ramon Hendriks -
68'Leroy Sane nbsp;
Michael Olise nbsp;2-0 -
68'Konrad Laimer nbsp;
Raphael Guerreiro nbsp;2-0 -
68'Kingsley Coman nbsp;
Serge Gnabry nbsp;2-0 -
69'2-0Jamie Leweling
-
74'2-0nbsp;Nick Woltemade
nbsp;Jamie Leweling -
74'2-0nbsp;El Bilal Toure
nbsp;Deniz Undav -
80'Harry Kane
nbsp;
3-0 -
82'Leon Goretzka nbsp;
Dayot Upamecano nbsp;3-0 -
86'3-0nbsp;Anrie Chase
nbsp;Josha Vagnoman -
89'Kingsley Coman
nbsp;
4-0
-
Bayern Munchen vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano22Raphael Guerreiro45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich7Serge Gnabry25Thomas Muller17Michael Olise9Harry Kane9Ermedin Demirovic32Fabian Rieder26Deniz Undav18Jamie Leweling16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman29Anthony Rouault24Julian Chabot3Ramon Hendriks33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer11Kingsley Coman10Leroy Sane8Leon Goretzka16Joao Palhinha39Mathys Tel26Sven Ulreich49Adam Aznou15Eric DierEnzo Millot 8Maximilian Mittelstadt 7Nick Woltemade 11El Bilal Toure 10Anrie Chase 45Ameen Al Dakhil 2Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Yannik Keitel 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanySebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
698Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation