Kết quả VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 1'
    Leo Skiri Ostigard(OW)
    1-0
  • 34'
    1-1
    goalnbsp;Pavel Kaderabek (Assist:Marius Bulter)
  • 43'
    1-1
    Anton Stach
  • 46'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Jakub Kaminski nbsp;
    1-1
  • 46'
    Lovro Majer nbsp;
    Aster Vranckx nbsp;
    1-1
  • 61'
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    Kilian Fischer nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Haris Tabakovic
    nbsp;Bazoumana Toure
  • 72'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    Andrej Kramaric
  • 81'
    Jonas Older Wind (Assist:Lovro Majer) goalnbsp;
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Marius Bulter (Assist:Adam Hlozek)
  • 88'
    2-2
    nbsp;Finn Ole Becker
    nbsp;Tom Bischof
  • 89'
    Tiago Tomas nbsp;
    Mohamed Amoura nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Dennis Geiger
    nbsp;Andrej Kramaric
  • VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-5-2
    1
    Kamil Grabara
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    21
    Joakim Maehle
    39
    Patrick Wimmer
    6
    Aster Vranckx
    31
    Yannick Gerhardt
    16
    Jakub Kaminski
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    29
    Bazoumana Toure
    23
    Adam Hlozek
    3
    Pavel Kaderabek
    7
    Tom Bischof
    27
    Andrej Kramaric
    21
    Marius Bulter
    16
    Anton Stach
    35
    Arthur Chaves
    4
    Leo Skiri Ostigard
    25
    Kevin Akpoguma
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Lovro Majer
    5Mads Roerslev Rasmussen
    7Andreas Skov Olsen
    10Lukas Nmecha
    11Tiago Tomas
    12Pavao Pervan
    33David Odogu
    24Bence Dardai
    44Till Neininger
    Finn Ole Becker 20
    Dennis Geiger 8
    Haris Tabakovic 26
    Alexander Prass 22
    David Jurasek 19
    Robin Hranac 2
    Luca Philipp 37
    Umut Tohumcu 17
    Max Moerstedt 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation