Kết quả VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 10/05
Kết quả VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim
Soi kèo phạt góc Wolfsburg vs Hoffenheim, 1h30 ngày 10/05
Đối đầu VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 3
0.94U 3
0.921
1.95X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
1'Leo Skiri Ostigard(OW)1-0
-
34'1-1
nbsp;Pavel Kaderabek (Assist:Marius Bulter)
-
43'1-1Anton Stach
-
46'Andreas Skov Olsen nbsp;
Jakub Kaminski nbsp;1-1 -
46'Lovro Majer nbsp;
Aster Vranckx nbsp;1-1 -
61'Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
Kilian Fischer nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Haris Tabakovic
nbsp;Bazoumana Toure -
72'Lukas Nmecha nbsp;
Patrick Wimmer nbsp;1-1 -
80'1-1Andrej Kramaric
-
81'Jonas Older Wind (Assist:Lovro Majer)
nbsp;
2-1 -
84'2-2
nbsp;Marius Bulter (Assist:Adam Hlozek)
-
88'2-2nbsp;Finn Ole Becker
nbsp;Tom Bischof -
89'Tiago Tomas nbsp;
Mohamed Amoura nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Dennis Geiger
nbsp;Andrej Kramaric
-
VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-5-21Kamil Grabara4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer21Joakim Maehle39Patrick Wimmer6Aster Vranckx31Yannick Gerhardt16Jakub Kaminski23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura29Bazoumana Toure23Adam Hlozek3Pavel Kaderabek7Tom Bischof27Andrej Kramaric21Marius Bulter16Anton Stach35Arthur Chaves4Leo Skiri Ostigard25Kevin Akpoguma1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
19Lovro Majer5Mads Roerslev Rasmussen7Andreas Skov Olsen10Lukas Nmecha11Tiago Tomas12Pavao Pervan33David Odogu24Bence Dardai44Till NeiningerFinn Ole Becker 20Dennis Geiger 8Haris Tabakovic 26Alexander Prass 22David Jurasek 19Robin Hranac 2Luca Philipp 37Umut Tohumcu 17Max Moerstedt 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
469Số đường chuyền392
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation