Kết quả Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 16/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 10'
    Stratos Svarnas (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Jean Carlos Silva Rocha
    1-0
  • 32'
    Jonatan Braut Brunes (Assist:Gustaf Beggren) goalnbsp;
    2-0
  • 47'
    Adriano Luis Amorim Santos goalnbsp;
    3-0
  • 50'
    3-1
    goalnbsp;Marc Gual
  • 54'
    3-1
    nbsp;Kacper Chodyna
    nbsp;Artur Jedrzejczyk
  • 54'
    3-1
    nbsp;Luquinhas
    nbsp;Ilia Shkurin
  • 62'
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    3-1
  • 76'
    Patryk Makuch nbsp;
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;
    3-1
  • 76'
    Jesus Diaz nbsp;
    Adriano Luis Amorim Santos nbsp;
    3-1
  • 82'
    Leonardo Miramar Rocha nbsp;
    Jonatan Braut Brunes nbsp;
    3-1
  • 83'
    Ariel Mosor nbsp;
    Jean Carlos Silva Rocha nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-2
    goalnbsp;Luquinhas
  • 87'
    3-2
    nbsp;Wojcieh Urbanski
    nbsp;Ryoya Morishita
  • 87'
    3-2
    nbsp;Patryk Kun
    nbsp;Ruben Vinagre
  • 88'
    3-2
    Wojcieh Urbanski
  • 90'
    3-2
    Radovan Pankov
  • 90'
    Milan Rundic nbsp;
    Vladyslav Kochergin nbsp;
    3-2
  • Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Rakow Czestochowa3-4-2-1
    1
    Kacper Trelowski
    4
    Stratos Svarnas
    88
    Matej Rodin
    7
    Fran Tudor
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    26
    Erick Ouma Otieno
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    18
    Jonatan Braut Brunes
    17
    Ilia Shkurin
    13
    Pawel Wszolek
    28
    Marc Gual
    25
    Ryoya Morishita
    67
    Bartosz Kapustka
    22
    Juergen Elitim
    12
    Radovan Pankov
    55
    Artur Jedrzejczyk
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jesus Diaz
    12Dusan Kuciak
    8Ben Lederman
    9Patryk Makuch
    2Ariel Mosor
    14Srdjan Plavsic
    17Leonardo Miramar Rocha
    3Milan Rundic
    97Ibrahima Seck
    Vahan Bichakhchyan 21
    Kacper Chodyna 11
    Claude Goncalves 5
    Patryk Kun 23
    Luquinhas 82
    Marcel Mendes-Dudzinski 31
    Maximilano Oyedele 6
    Wojcieh Urbanski 53
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Papszun
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Rakow Czestochowa
    Legia Warszawa
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation