Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B, 21h00 ngày 09/5
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
VĐQG Georgia 2025: Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B trước đây
-
14/03/2025Sabutaroti billisse B3 - 1Dinamo Tbilisi II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và Sabutaroti billisse B trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: