Kết quả Port Vale vs Grimsby Town, 21h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44

  • Port Vale vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Danny Rose
  • 26'
    Mitchell Clarke
    0-1
  • 40'
    0-1
    Jason Dadi Svanthorsson
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Danny Rose
  • 56'
    Jaheim Headley nbsp;
    Nathan Smith nbsp;
    0-2
  • 56'
    Ronan Curtis nbsp;
    Rekeem Harper nbsp;
    0-2
  • 59'
    Rhys Walters nbsp;
    Sam Hart nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-2
    George McEachran
  • 64'
    0-2
    Harvey Rodgers
  • 69'
    0-2
    nbsp;Justin Obikwu
    nbsp;Charles Vernam
  • 76'
    Rico Richards nbsp;
    Ryan Croasdale nbsp;
    0-2
  • 78'
    Lorent Tolaj goalnbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Cameron McJannett
    nbsp;Jason Dadi Svanthorsson
  • 83'
    1-2
    nbsp;Callum Ainley
    nbsp;Kieran Green
  • 88'
    1-2
    nbsp;Luca Barrington
    nbsp;George McEachran
  • 90'
    Jesse Debrah goalnbsp;
    2-2
  • Port Vale vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Port Vale3-1-4-2
    13
    Benjamin Paul Amos
    5
    Connor Hallisey
    6
    Nathan Smith
    22
    Jesse Debrah
    7
    George Byers
    42
    Sam Hart
    45
    Rekeem Harper
    18
    Ryan Croasdale
    2
    Mitchell Clarke
    9
    Jayden Stockley
    19
    Lorent Tolaj
    32
    Danny Rose
    10
    Charles Vernam
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    30
    Evan Khouri
    4
    Kieran Green
    33
    Denver Jay Hume
    20
    George McEachran
    5
    Harvey Rodgers
    24
    Doug Tharme
    21
    Tyrell Warren
    12
    Jake Eastwood
    Grimsby Town3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ronan Curtis
    38Rhys Walters
    26Rico Richards
    33Jaheim Headley
    40Nathan Broome
    32Antwoine Hackford
    37Jemiah Umolu
    Justin Obikwu 9
    Luca Barrington 14
    Callum Ainley 16
    Cameron McJannett 17
    Darragh Burns 18
    Jayden Luker 8
    Jordan Wright 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
    Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Port Vale vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Port Vale
    Grimsby Town
  • 10
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    222
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Đánh đầu
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation