Kết quả Kaiserslautern vs Nurnberg, 01h30 ngày 13/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29

  • Kaiserslautern vs Nurnberg: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Fabio Gruber (Assist:Rafael Lubach)
  • 46'
    Daisuke Yokota nbsp;
    Daniel Hanslik nbsp;
    0-1
  • 54'
    0-1
    Jens Castrop
  • 59'
    0-1
    nbsp;Oliver Rose-Villadsen
    nbsp;Tim Janisch
  • 60'
    Faride Alidou nbsp;
    Jan Gyamerah nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-2
    goalnbsp;Mahir Madatov (Assist:Julian Justvan)
  • 70'
    0-2
    Mahir Madatov
  • 72'
    Marlon Ritter goalnbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Florian Flick
    nbsp;Rafael Lubach
  • 83'
    1-2
    Lukas Schleimer
  • 85'
    Grant-Leon Ranos nbsp;
    Kenny Prince Redondo nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Janni Serra
    nbsp;Mahir Madatov
  • 86'
    1-2
    nbsp;Dustin Forkel
    nbsp;Lukas Schleimer
  • 88'
    1-2
    Jan Reichert
  • 90'
    1-2
    Janni Serra
  • 90'
    Filip Kaloc
    1-2
  • 90'
    Maximilian Bauer
    1-2
  • Kaiserslautern vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị

  • Kaiserslautern3-4-2-1
    1
    Julian Krahl
    5
    Maximilian Bauer
    31
    Luca Sirch
    33
    Jan Elvedi
    11
    Kenny Prince Redondo
    26
    Filip Kaloc
    16
    Tim Breithaupt
    32
    Jan Gyamerah
    19
    Daniel Hanslik
    7
    Marlon Ritter
    9
    Ragnar Ache
    36
    Lukas Schleimer
    30
    Mahir Madatov
    10
    Julian Justvan
    32
    Tim Janisch
    17
    Jens Castrop
    18
    Rafael Lubach
    21
    Berkay Yilmaz
    5
    Tim Drexler
    4
    Fabio Gruber
    44
    Ondrej Karafiat
    1
    Jan Reichert
    Nurnberg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 48Faride Alidou
    41Daisuke Yokota
    42Grant-Leon Ranos
    25Simon Simoni
    37Leon Robinson
    3Florian Kleinhansl
    24Jannis Heuer
    8Jean Zimmer
    13Erik Wekesser
    Oliver Rose-Villadsen 2
    Dustin Forkel 34
    Florian Flick 6
    Janni Serra 23
    Danilo Soares 3
    Nick Seidel 33
    Christian Mathenia 26
    Enrico Valentini 22
    Simon Joachims 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dirk Schuster
    Cristian Fiél
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kaiserslautern vs Nurnberg: Số liệu thống kê

  • Kaiserslautern
    Nurnberg
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 528
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 161
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation