Kết quả Kaiserslautern vs Nurnberg, 01h30 ngày 13/04
Kết quả Kaiserslautern vs Nurnberg
Đối đầu Kaiserslautern vs Nurnberg
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3
1.00U 3
0.881
1.95X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Nurnberg
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Kaiserslautern vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Fabio Gruber (Assist:Rafael Lubach)
-
46'Daisuke Yokota nbsp;
Daniel Hanslik nbsp;0-1 -
54'0-1Jens Castrop
-
59'0-1nbsp;Oliver Rose-Villadsen
nbsp;Tim Janisch -
60'Faride Alidou nbsp;
Jan Gyamerah nbsp;0-1 -
68'0-2
nbsp;Mahir Madatov (Assist:Julian Justvan)
-
70'0-2Mahir Madatov
-
72'Marlon Ritter
nbsp;
1-2 -
73'1-2nbsp;Florian Flick
nbsp;Rafael Lubach -
83'1-2Lukas Schleimer
-
85'Grant-Leon Ranos nbsp;
Kenny Prince Redondo nbsp;1-2 -
86'1-2nbsp;Janni Serra
nbsp;Mahir Madatov -
86'1-2nbsp;Dustin Forkel
nbsp;Lukas Schleimer -
88'1-2Jan Reichert
-
90'1-2Janni Serra
-
90'Filip Kaloc1-2
-
90'Maximilian Bauer1-2
-
Kaiserslautern vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-11Julian Krahl5Maximilian Bauer31Luca Sirch33Jan Elvedi11Kenny Prince Redondo26Filip Kaloc16Tim Breithaupt32Jan Gyamerah19Daniel Hanslik7Marlon Ritter9Ragnar Ache36Lukas Schleimer30Mahir Madatov10Julian Justvan32Tim Janisch17Jens Castrop18Rafael Lubach21Berkay Yilmaz5Tim Drexler4Fabio Gruber44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
-
48Faride Alidou41Daisuke Yokota42Grant-Leon Ranos25Simon Simoni37Leon Robinson3Florian Kleinhansl24Jannis Heuer8Jean Zimmer13Erik WekesserOliver Rose-Villadsen 2Dustin Forkel 34Florian Flick 6Janni Serra 23Danilo Soares 3Nick Seidel 33Christian Mathenia 26Enrico Valentini 22Simon Joachims 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternNurnberg
-
12Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền314
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua11
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
161Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation