Kết quả Nurnberg vs FC Koln, 23h30 ngày 09/05
Kết quả Nurnberg vs FC Koln
Nhận định, Soi kèo Nurnberg vs FC Koln 23h30 ngày 09/05: Thắng để thăng hạng
Đối đầu Nurnberg vs FC Koln
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.01O 3
0.93U 3
0.931
4.00X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs FC Koln
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33
-
Nurnberg vs FC Koln: Diễn biến chính
-
4'0-0Tim Lemperle Penalty cancelled
-
42'Fabio Gruber0-0
-
46'Tino Kusanovic nbsp;
Mahir Madatov nbsp;0-0 -
46'Janis Antiste
nbsp;
1-0 -
62'1-0nbsp;Linton Maina
nbsp;Jusuf Gazibegovic -
62'Tim Drexler1-0
-
66'Rafael Lubach1-0
-
67'1-1
nbsp;Florian Kainz (Assist:Tim Lemperle)
-
74'1-1nbsp;Joel Schmied
nbsp;Dominique Heintz -
76'Oliver Rose-Villadsen nbsp;
Berkay Yilmaz nbsp;1-1 -
85'Enrico Valentini nbsp;
Tim Janisch nbsp;1-1 -
87'1-1Denis Huseinbasic
-
90'Enrico Valentini1-1
-
90'1-2
nbsp;Florian Kainz (Assist:Tim Lemperle)
-
90'1-2nbsp;Mark Uth
nbsp;Luca Waldschmidt -
90'Eric Porstner nbsp;
Robin Knoche nbsp;1-2 -
90'Levin Chiumento nbsp;
Rafael Lubach nbsp;1-2
-
Nurnberg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-5-237Michal Kukucka4Fabio Gruber31Robin Knoche5Tim Drexler21Berkay Yilmaz18Rafael Lubach20Caspar Jander10Julian Justvan32Tim Janisch30Mahir Madatov28Janis Antiste19Tim Lemperle29Jan Thielmann9Luca Waldschmidt11Florian Kainz6Eric Martel8Denis Huseinbasic25Jusuf Gazibegovic4Timo Hubers3Dominique Heintz17Leart Paqarada1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
2Oliver Rose-Villadsen22Enrico Valentini41Eric Porstner46Levin Chiumento42Tino Kusanovic6Florian Flick14Benjamin Goller26Christian Mathenia38Winners OsaweLinton Maina 37Mark Uth 13Joel Schmied 2Imad Rondic 27Damion Downs 42Philipp Pentke 20Neo Telle 49Mathias Olesen 47Julian Pauli 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
NurnbergFC Koln
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền422
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation