Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 4
0.83U 4
0.981
1.40X
5.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 11
-
Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
20'0-1
nbsp;Sten Reinkort
-
33'Vladislav Friesen0-1
-
38'0-1Kevin Kanne
-
44'0-1Michael Lilander
-
45'Vladislav Friesen0-1
-
50'Matvei Minajev
nbsp;
1-1 -
67'1-2
nbsp;Sten Reinkort
-
68'1-3
nbsp;Sten Reinkort
-
75'1-3Henri Lehtmaa
-
76'1-3Mechini Gomis
-
85'Jelissei Zahharov1-3
-
90'Aleksandr Krupski
nbsp;
2-3 -
90'Jelissei Zahharov
nbsp;
3-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivPaide Linnameeskond B
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |