Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B, 21h00 ngày 18/05

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 11

  • Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Sten Reinkort
  • 33'
    Vladislav Friesen
    0-1
  • 38'
    0-1
    Kevin Kanne
  • 44'
    0-1
    Michael Lilander
  • 45'
    Vladislav Friesen
    0-1
  • 50'
    Matvei Minajev goalnbsp;
    1-1
  • 67'
    1-2
    goalnbsp;Sten Reinkort
  • 68'
    1-3
    goalnbsp;Sten Reinkort
  • 75'
    1-3
    Henri Lehtmaa
  • 76'
    1-3
    Mechini Gomis
  • 85'
    Jelissei Zahharov
    1-3
  • 90'
    Aleksandr Krupski goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Jelissei Zahharov goalnbsp;
    3-3
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê

  • Johvi FC Lokomotiv
    Paide Linnameeskond B
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 14 11 0 3 41 16 25 33 B B T T T T
2 Trans Narva B 14 10 1 3 33 17 16 31 T T B T T T
3 Tartu Kalev 14 9 0 5 29 19 10 27 T T B T B T
4 FC Nomme United U21 14 8 1 5 32 25 7 25 T T T B T T
5 Johvi FC Lokomotiv 14 6 4 4 36 26 10 22 B H H T B B
6 Tallinna JK Legion 14 6 4 4 27 26 1 22 B T B B T H
7 Tabasalu Charma 14 6 2 6 20 20 0 20 T H T T T H
8 Paide Linnameeskond B 14 3 1 10 22 42 -20 10 B B H B B B
9 Laanemaa Haapsalu 14 2 1 11 14 40 -26 7 T B T B B B
10 FC Kuressaare II 14 2 0 12 17 40 -23 6 B B B B B B