Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV, 01h00 ngày 10/05
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.91O 3.5
0.94U 3.5
0.901
3.55X
4.202
1.72Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.86O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
24'0-1
nbsp;Derensili Sanches Fernandes (Assist:Noah Naujoks)
-
34'Rio Robbemond
nbsp;
1-1 -
41'Jurre van Aken1-1
-
55'Jorn Berkhout1-1
-
61'1-1nbsp;Mathijs Tielemans
nbsp;Noah Naujoks -
62'Billy van Duijl nbsp;
Lewis Schouten nbsp;1-1 -
68'Anthony Smits nbsp;
Jorn Berkhout nbsp;1-1 -
68'Mathijs Menu nbsp;
Kevin Toppenberg nbsp;1-1 -
72'1-1Django Warmerdam
-
73'1-1nbsp;Jacky Donkor
nbsp;Seydou Fini -
73'1-1nbsp;Zach Booth
nbsp;Derensili Sanches Fernandes -
73'1-1nbsp;Richie Omorowa
nbsp;Jerroldino Armantrading -
78'1-1Ilias Bronkhorst
-
81'1-1nbsp;Rayvien Rosario
nbsp;Django Warmerdam -
83'Ilias Splinter nbsp;
Job Kalisvaart nbsp;1-1 -
83'Lev Lenssen nbsp;
Rio Robbemond nbsp;1-1 -
88'Sem van Duijn (Assist:Lev Lenssen)
nbsp;
2-1
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-3-31Daniel Deen3Jorn Berkhout5Misha Engel4Lewis Schouten2Jurre van Aken8Job Kalisvaart6Nick Twisk10Rio Robbemond11Ro-Zangelo Daal9Sem van Duijn7Kevin Toppenberg33Jerroldino Armantrading30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn7Seydou Fini6Xander Blomme17Nolan Martens2Ilias Bronkhorst15Noah Naujoks4Django Warmerdam12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
14Kiani Inge16Tristan Kuijsten17Lev Lenssen12Mathijs Menu21Joeri Oud18Adam Oulhaj19Anthony Smits20Ilias Splinter15Billy van DuijlZach Booth 11Giulliano Cairo 28Edwin Danquah 40Siem de Moes 32Jacky Donkor 21Joshua Eijgenraam 24Richie Omorowa 9Rayvien Rosario 14Mathijs Tielemans 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)Excelsior SBV
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
492Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs