Kết quả Dordrecht vs Volendam, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Dordrecht vs Volendam
Đối đầu Dordrecht vs Volendam
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.96O 3.5
1.00U 3.5
0.861
2.15X
3.802
2.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
Dordrecht vs Volendam: Diễn biến chính
-
13'0-0Silvinho Esajas
-
14'Jari Schuurman
nbsp;
1-0 -
42'Marouane Afaker (Assist:Jari Schuurman)
nbsp;
2-0 -
46'Devin Haen nbsp;
Vieiri Kotzebue nbsp;2-0 -
48'2-1
nbsp;Silvinho Esajas (Assist:Bilal Ould-Chikh)
-
58'2-1nbsp;Jamie Jacobs
nbsp;Mauro Zijlstra -
58'2-1nbsp;Deron Payne
nbsp;Daniel Beukers -
58'2-1nbsp;Daan Steur
nbsp;Gladwin Curiel -
68'Joep van der Sluijs
nbsp;
3-1 -
68'Yannis MBemba nbsp;
Reda Akmum nbsp;3-1 -
68'Jaden Slory nbsp;
Marouane Afaker nbsp;3-1 -
68'Joep van der Sluijs nbsp;
Joshua Pynadath nbsp;3-1 -
72'Jari Schuurman (Assist:Jaden Slory)
nbsp;
4-1 -
76'4-1nbsp;Jerson Cabral
nbsp;Bilal Ould-Chikh -
76'4-1nbsp;Key-Shawn Wong-A-Soij
nbsp;Aurelio Oehlers -
77'Chiel Olde Keizer nbsp;
Sem Valk nbsp;4-1 -
78'Kwame Tabiri4-1
-
Dordrecht vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-163Celton Biai2Lorenzo Codutti17Reda Akmum4Augustin Drakpe3Sem Valk12Kwame Tabiri6Daniel van Vianen11Joshua Pynadath10Jari Schuurman23Marouane Afaker7Vieiri Kotzebue39Mauro Zijlstra7Bilal Ould-Chikh10Brandley Kuwas11Aurelio Oehlers5Vurnon Anita18Nordin Bukala2Daniel Beukers28Silvinho Esajas32Yannick Leliendal23Gladwin Curiel16Khadim Ngom
- Đội hình dự bị
-
13Tijn Baltussen1Mannou Berger9Devin Haen5John Hilton24Igor Daniel da Silva15Yannis MBemba14Chiel Olde Keizer19Tom Sanne18Ben Scholte28Jaden Slory20Joep van der Sluijs25Senne VugtsMawouna Kodjo Amevor 3Anass Bouziane 15Jerson Cabral 26Jamie Jacobs 8Barry Lauwers 22Myron Mau-Asam 19Xavier Mbuyamba 4Deron Payne 12Alex Plat 6Daan Steur 14Kayne van Oevelen 20Key-Shawn Wong-A-Soij 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs Volendam: Số liệu thống kê
-
DordrechtVolendam
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
261Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs