Kết quả Helmond Sport vs De Graafschap, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Helmond Sport vs De Graafschap
Đối đầu Helmond Sport vs De Graafschap
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.831
2.88X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
Helmond Sport vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
24'Jonas Scholz
nbsp;
1-0 -
31'1-1
nbsp;Mimoun Mahi (Assist:Philip Brittijn)
-
46'1-1nbsp;Ralf Seuntjens
nbsp;Mimoun Mahi -
46'1-1nbsp;Seth Saarinen
nbsp;Rio Hillen -
50'1-2
nbsp;Jack Cooper Love (Assist:Maas Willemsen)
-
52'1-3
nbsp;Jack Cooper Love (Assist:Philip Brittijn)
-
58'1-3Wanya Marcal-Madivadua
-
59'1-3nbsp;Simon Colyn
nbsp;Tristan van Gilst -
69'Theo Golliard nbsp;
Alen Dizdarevic nbsp;1-3 -
69'Michel-Simon Ludwig nbsp;
Helgi Ingason nbsp;1-3 -
70'1-3nbsp;Arjen Van Der Heide
nbsp;Wanya Marcal-Madivadua -
70'Sam Bisselink nbsp;
Lennerd Daneels nbsp;1-3 -
74'1-4
nbsp;Philip Brittijn (Assist:Simon Colyn)
-
76'Axl Van Himbeeck nbsp;
Enrik Ostrc nbsp;1-4 -
78'1-4nbsp;Ibrahim El Kadiri
nbsp;Jack Cooper Love -
90'Tobias Pachonik nbsp;
Anthony van den Hurk nbsp;1-4
-
Helmond Sport vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-3-31Wouter van der Steen17Bryan Van Hove5Jonas Scholz3Flor Van Den Eynden12Justin Ogenia8Enrik Ostrc22Alen Dizdarevic19Helgi Ingason32Tarik Essakkati39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels9Jack Cooper Love7Tristan van Gilst10Mimoun Mahi37Wanya Marcal-Madivadua8Donny Warmerdam23Philip Brittijn3Rowan Besselink4Maas Willemsen20Rio Hillen21Kaya Symons1Ties Wieggers
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben7Sam Bisselink10Theo Golliard4Redouane Halhal21Tom Hendriks6Michel-Simon Ludwig2Tobias Pachonik52Axl Van Himbeeck29Onesime Zimuangana33Lars ZonneveldSimon Colyn 11Youssef El Jebli 47Ibrahim El Kadiri 30Rick Jonkers 25Lion Kaak 6Sten Kremers 12Anass Najah 27Seth Saarinen 2Levi Schoppema 5Ralf Seuntjens 26Jesse van de Haar 15Arjen Van Der Heide 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
Helmond SportDe Graafschap
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
405Số đường chuyền389
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs