Kết quả Helmond Sport vs De Graafschap, 01h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38

  • Helmond Sport vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 24'
    Jonas Scholz goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-1
    goalnbsp;Mimoun Mahi (Assist:Philip Brittijn)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ralf Seuntjens
    nbsp;Mimoun Mahi
  • 46'
    1-1
    nbsp;Seth Saarinen
    nbsp;Rio Hillen
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Jack Cooper Love (Assist:Maas Willemsen)
  • 52'
    1-3
    goalnbsp;Jack Cooper Love (Assist:Philip Brittijn)
  • 58'
    1-3
    Wanya Marcal-Madivadua
  • 59'
    1-3
    nbsp;Simon Colyn
    nbsp;Tristan van Gilst
  • 69'
    Theo Golliard nbsp;
    Alen Dizdarevic nbsp;
    1-3
  • 69'
    Michel-Simon Ludwig nbsp;
    Helgi Ingason nbsp;
    1-3
  • 70'
    1-3
    nbsp;Arjen Van Der Heide
    nbsp;Wanya Marcal-Madivadua
  • 70'
    Sam Bisselink nbsp;
    Lennerd Daneels nbsp;
    1-3
  • 74'
    1-4
    goalnbsp;Philip Brittijn (Assist:Simon Colyn)
  • 76'
    Axl Van Himbeeck nbsp;
    Enrik Ostrc nbsp;
    1-4
  • 78'
    1-4
    nbsp;Ibrahim El Kadiri
    nbsp;Jack Cooper Love
  • 90'
    Tobias Pachonik nbsp;
    Anthony van den Hurk nbsp;
    1-4
  • Helmond Sport vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-3-3
    1
    Wouter van der Steen
    17
    Bryan Van Hove
    5
    Jonas Scholz
    3
    Flor Van Den Eynden
    12
    Justin Ogenia
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    19
    Helgi Ingason
    32
    Tarik Essakkati
    39
    Anthony van den Hurk
    11
    Lennerd Daneels
    9
    Jack Cooper Love
    7
    Tristan van Gilst
    10
    Mimoun Mahi
    37
    Wanya Marcal-Madivadua
    8
    Donny Warmerdam
    23
    Philip Brittijn
    3
    Rowan Besselink
    4
    Maas Willemsen
    20
    Rio Hillen
    21
    Kaya Symons
    1
    Ties Wieggers
    De Graafschap4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    7Sam Bisselink
    10Theo Golliard
    4Redouane Halhal
    21Tom Hendriks
    6Michel-Simon Ludwig
    2Tobias Pachonik
    52Axl Van Himbeeck
    29Onesime Zimuangana
    33Lars Zonneveld
    Simon Colyn 11
    Youssef El Jebli 47
    Ibrahim El Kadiri 30
    Rick Jonkers 25
    Lion Kaak 6
    Sten Kremers 12
    Anass Najah 27
    Seth Saarinen 2
    Levi Schoppema 5
    Ralf Seuntjens 26
    Jesse van de Haar 15
    Arjen Van Der Heide 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    De Graafschap
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs