Kết quả SC Cambuur vs MVV Maastricht, 01h00 ngày 10/05
Kết quả SC Cambuur vs MVV Maastricht
Đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.03O 2.5
0.25U 2.5
2.601
1.25X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.00O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs MVV Maastricht
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
SC Cambuur vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
5'0-0Djairo Tehubijuluw
-
10'Tony Rolke (Assist:Matthias Nartey)
nbsp;
1-0 -
19'1-0Kanou Alassane Sy
-
61'1-0nbsp;Andrea Librici
nbsp;Kanou Alassane Sy -
61'Thomas Poll nbsp;
Tyrique Mercera nbsp;1-0 -
61'Jeremy Van Mullem nbsp;
Matthias Nartey nbsp;1-0 -
61'Sturla Ottesen nbsp;
Tomas Galvez nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Nabil El Basri
nbsp;Marko Kleinen -
72'Jeredy Hilterman nbsp;
Nicky Souren nbsp;1-0 -
80'Michael de Leeuw nbsp;
Tony Rolke nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Stan Van Dessel
nbsp;Ilano Silva Timas -
81'1-0nbsp;Ayman Kassimi
nbsp;Robert Klaasen -
81'1-0nbsp;Rayan Buifrahi
nbsp;Robyn Esajas -
90'1-0Wout Coomans
-
SC Cambuur vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen16Tomas Galvez20Bryant Nieling3Floris Smand26Tyrique Mercera17Matthias Nartey28Nicky Souren29Benjamin Pauwels10Mark Diemers7Remco Balk18Tony Rolke21Robyn Esajas7Camil Mmaee29Ilano Silva Timas31Marko Kleinen5Bryan Smeets38Robert Klaasen39Kanou Alassane Sy20Simon Francis4Wout Coomans25Djairo Tehubijuluw12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
11Ilias Alhaft19Michael de Leeuw99Jeredy Hilterman27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen5Thomas Poll33Jelte Priem22Daan Reiziger6Jeremy Van Mullem36Daan VisserAmine Amgar 28Rayan Buifrahi 11Nabil El Basri 6Luca Foubert 27Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Andrea Librici 16Leny Roland 23Max Sangen 24Ferre Slegers 10Stan Van Dessel 8Adam Zaian 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
SC CambuurMVV Maastricht
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs