Kết quả Vitesse Arnhem vs Den Bosch, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Vitesse Arnhem vs Den Bosch
Đối đầu Vitesse Arnhem vs Den Bosch
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 3
0.90U 3
0.941
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs Den Bosch
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
Vitesse Arnhem vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
8'Jim Koller (Assist:Mats Egbring)
nbsp;
1-0 -
24'Roan van der Plaat1-0
-
46'1-0nbsp;Danzell Gravenberch
nbsp;Konstantinos Doumtsios -
46'1-0nbsp;Mees Laros
nbsp;Danny Verbeek -
46'Anass Zarrouk nbsp;
Jim Koller nbsp;1-0 -
58'1-0nbsp;Teun van Grunsven
nbsp;Victor Van Den Bogert -
58'1-0nbsp;Rein van Hedel
nbsp;Byron Burgering -
65'1-1
nbsp;Denzel Kuijpers (Assist:Rik Mulders)
-
76'Andy Visser nbsp;
Roan van der Plaat nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Sheddy Barglan
nbsp;Denzel Kuijpers -
81'Gyan de Regt (Assist:Mats Egbring)
nbsp;
2-1 -
82'Simon van Duivenbooden nbsp;
Bas Huisman nbsp;2-1 -
86'Andy Visser
nbsp;
3-1 -
89'Angelos Tsingaras nbsp;
Theodosis Macheras nbsp;3-1 -
89'Tomislav Gudelj nbsp;
Irakli Yegoian nbsp;3-1
-
Vitesse Arnhem vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-1-4-123Mikki van Sas24Roan van der Plaat6Loek Postma55Giovanni Van Zwam22Mats Egbring8Enzo Cornelisse17Theodosis Macheras20Irakli Yegoian18Jim Koller7Gyan de Regt35Bas Huisman7Konstantinos Doumtsios17Byron Burgering11Danny Verbeek21Denzel Kuijpers6Markus Soomets20Hicham Acheffay18Rik Mulders3Victor Van Den Bogert24Stan Maas14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker16Tom Bramel98Tomislav Gudelj11Dillon Hoogewerf2Mees Kreekels15Nordin Musampa3Marcus Steffen37Angelos Tsingaras30Sep van der Heijden9Simon van Duivenbooden19Andy Visser34Anass ZarroukMikulas Bakala 23Mees Bakker 1Sheddy Barglan 47Zaid el Bakkali 29Silver Elum 48Danzell Gravenberch 22Stan Henderikx 5Yannick Keijser 34Mees Laros 33Teun van Grunsven 15Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemDen Bosch
-
11Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
442Số đường chuyền340
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs