Kết quả MSK Puchov vs Slovan Bratislava B, 16h00 ngày 13/04
Kết quả MSK Puchov vs Slovan Bratislava B
Đối đầu MSK Puchov vs Slovan Bratislava B
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs Slovan Bratislava B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
MSK Puchov vs Slovan Bratislava B: Diễn biến chính
-
38'Matej Mosko
nbsp;
1-0 -
40'1-0Maximilian Marko
-
47'Matej Mosko
nbsp;
2-0 -
57'Patrik Mraz2-0
-
58'Marian Tandara2-0
-
59'2-1
nbsp;Samuel Habodasz
-
63'2-1Tomas Marusin
-
78'Radek Ovesny2-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs Slovan Bratislava B: Số liệu thống kê
-
MSK PuchovSlovan Bratislava B
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation