Kết quả Valladolid vs Alaves, 00h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 19/05/2025
    00:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Alaves 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.98
    -0.75
    0.90
    O 2.5
    1.06
    U 2.5
    0.80
    1
    4.75
    X
    3.60
    2
    1.69
    Hiệp 1
    +0.25
    1.00
    -0.25
    0.90
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Valladolid vs Alaves

  • Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 37

  • Valladolid vs Alaves: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Enrique Garcia Martinez, Kike
  • 46'
    Florian Grillitsch nbsp;
    Selim Amallah nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ivan Sanchez Aguayo nbsp;
    Xavi Moreno nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ibrahim Alani nbsp;
    Mario Martin nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Tomás Conechny
    nbsp;Carles Alena Castillo
  • 65'
    0-1
    nbsp;Joan Joan Moreno
    nbsp;Jon Guridi
  • 73'
    Adrian Arnuncio nbsp;
    Anuar Mohamed Tuhami nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
    nbsp;Antonio Blanco
  • 87'
    Amath Ndiaye Diedhiou nbsp;
    Antonio Candela nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Tomás Conechny
  • 90'
    0-1
    Carlos Vicente
  • Real Valladolid vs Alaves: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid3-4-3
    13
    Karl Hein
    6
    Cenk ozkacar
    4
    Tamas Nikitscher
    22
    Antonio Candela
    39
    Adam Aznou
    21
    Selim Amallah
    12
    Mario Martin
    23
    Anuar Mohamed Tuhami
    11
    Raul Moro Prescoli
    14
    Juanmi Latasa
    41
    Xavi Moreno
    18
    Jon Guridi
    17
    Enrique Garcia Martinez, Kike
    7
    Carlos Vicente
    6
    Ander Guevara Lajo
    21
    Carles Alena Castillo
    8
    Antonio Blanco
    14
    Nahuel Tenaglia
    2
    Facundo Garces
    12
    Santiago Mourino
    3
    Manuel Sanchez De La Pena
    1
    Antonio Sivera Salva
    Alaves4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Florian Grillitsch
    38Ibrahim Alani
    19Amath Ndiaye Diedhiou
    10Ivan Sanchez Aguayo
    29Adrian Arnuncio
    17Henrique Silva Milagres
    1Andre Ferreira
    7Mamadou Sylla Diallo
    15Eray Ervin Comert
    18Darwin Machis
    9Marcos de Sousa
    33Iago Parente
    Tomás Conechny 10
    Joan Joan Moreno 24
    Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
    Jesus Owono 13
    Aleksandar Sedlar 4
    Carlos Martin 15
    Adrian Rodriguez 31
    Hugo Novoa Ramos 16
    Pau Cabanes 19
    Antonio Martinez Lopez 11
    Asier Villalibre 9
    Adrian Pica 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Rubio Robles
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Alaves: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Alaves
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    343
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation