Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Como | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
2 | Monza | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
3 | Lazio | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
4 | Juventus | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
5 | Inter Milan | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
6 | Parma | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
7 | Genoa | 36 | 13 | 36% | 23 | 64% |
8 | Venezia | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
9 | AC Milan | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
10 | Empoli | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
11 | Torino | 36 | 10 | 27% | 26 | 72% |
12 | Fiorentina | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
13 | Lecce | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
14 | Bologna | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
15 | Verona | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
16 | Udinese | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
17 | Napoli | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
18 | Cagliari | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
19 | Atalanta | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
20 | AS Roma | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 37 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |