Kết quả Dhamk vs Al-Wehda, 23h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27

  • Dhamk vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 9'
    Abdelkader Bedrane
    0-0
  • 35'
    Abdelkader Bedrane
    0-0
  • 40'
    Abdulrahman Al Obaid
    0-0
  • 42'
    Mohammed Al-Khaibari nbsp;
    Francois Kamano nbsp;
    0-0
  • 43'
    0-0
    Jawad El Yamiq
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Juninho Bacuna (Assist:Odion Jude Ighalo)
  • 68'
    Faisal Al-Subiani nbsp;
    Ayman Fallatah nbsp;
    0-1
  • 68'
    Dhari Sayyar Al-Anazi nbsp;
    Abdulrahman Al Obaid nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
    nbsp;Abdulaziz Noor
  • 79'
    Tarek Hamed nbsp;
    Tareq Abdullah nbsp;
    0-1
  • 80'
    Abdullah Al-Mogren nbsp;
    Habib Diallo nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Saad Bguir
    nbsp;Ala Al-Hajji
  • 88'
    0-1
    nbsp;Alexandru Cretu
    nbsp;Craig Goodwin
  • 89'
    0-1
    nbsp;Ali Al Salem
    nbsp;Mishal Al-Alaeli
  • 90'
    0-1
    Waleed Rashid Bakshween
  • Dhamk vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-1-4-1
    1
    Florin Nita
    13
    Abdulrahman Al Obaid
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    51
    Ramzi Solan
    95
    Ayman Fallatah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    32
    Nicolae Stanciu
    5
    Tareq Abdullah
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    23
    Craig Goodwin
    10
    Juninho Bacuna
    8
    Ala Al-Hajji
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    2
    Saeed Al-Mowalad
    5
    Jawad El Yamiq
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    13
    Mishal Al-Alaeli
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 87Mohammed Al-Khaibari
    20Dhari Sayyar Al-Anazi
    6Faisal Al-Subiani
    8Tarek Hamed
    17Abdullah Al-Mogren
    30Naser Al Ghamdi
    18Ahmed Harisi
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    23Jawad Alhassan
    Yahya Mahdi Naji 80
    Saad Bguir 18
    Alexandru Cretu 6
    Ali Al Salem 49
    Ahmed Al Rashidi 47
    Abdullah Fareed Al Hafith 17
    Hussain Al-Eisa 28
    Youssef Amyn 11
    Mohamed Al Makaazi 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Wehda
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation