Kết quả Dhamk vs Al-Wehda, 23h00 ngày 10/04
Kết quả Dhamk vs Al-Wehda
Nhận định, Soi kèo Damac vs Al Wehda, 23h00 ngày 10/4: Níu giữ hy vọng
Đối đầu Dhamk vs Al-Wehda
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27
-
Dhamk vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
9'Abdelkader Bedrane0-0
-
35'Abdelkader Bedrane0-0
-
40'Abdulrahman Al Obaid0-0
-
42'Mohammed Al-Khaibari nbsp;
Francois Kamano nbsp;0-0 -
43'0-0Jawad El Yamiq
-
52'0-1
nbsp;Juninho Bacuna (Assist:Odion Jude Ighalo)
-
68'Faisal Al-Subiani nbsp;
Ayman Fallatah nbsp;0-1 -
68'Dhari Sayyar Al-Anazi nbsp;
Abdulrahman Al Obaid nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Yahya Mahdi Naji
nbsp;Abdulaziz Noor -
79'Tarek Hamed nbsp;
Tareq Abdullah nbsp;0-1 -
80'Abdullah Al-Mogren nbsp;
Habib Diallo nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Saad Bguir
nbsp;Ala Al-Hajji -
88'0-1nbsp;Alexandru Cretu
nbsp;Craig Goodwin -
89'0-1nbsp;Ali Al Salem
nbsp;Mishal Al-Alaeli -
90'0-1Waleed Rashid Bakshween
-
Dhamk vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk4-1-4-11Florin Nita13Abdulrahman Al Obaid3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai51Ramzi Solan95Ayman Fallatah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida32Nicolae Stanciu5Tareq Abdullah11Francois Kamano80Habib Diallo9Odion Jude Ighalo24Abdulaziz Noor23Craig Goodwin10Juninho Bacuna8Ala Al-Hajji4Waleed Rashid Bakshween2Saeed Al-Mowalad5Jawad El Yamiq22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki13Mishal Al-Alaeli1Abdullah Al-Oaisher
- Đội hình dự bị
-
87Mohammed Al-Khaibari20Dhari Sayyar Al-Anazi6Faisal Al-Subiani8Tarek Hamed17Abdullah Al-Mogren30Naser Al Ghamdi18Ahmed Harisi90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi23Jawad AlhassanYahya Mahdi Naji 80Saad Bguir 18Alexandru Cretu 6Ali Al Salem 49Ahmed Al Rashidi 47Abdullah Fareed Al Hafith 17Hussain Al-Eisa 28Youssef Amyn 11Mohamed Al Makaazi 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Wehda
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
389Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation