Kết quả FC Noah vs FC Pyunik, 21h30 ngày 09/05
Kết quả FC Noah vs FC Pyunik
Nhận định, Soi kèo Noah vs Pyunik, 21h30 ngày 9/5: Vị thế thay đổi
Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.93O 2.75
0.95U 2.75
0.811
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs FC Pyunik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 30
-
FC Noah vs FC Pyunik: Diễn biến chính
-
17'Hovhannes Hambardzumyan (Assist:Gudmundur Thorarinsson)
nbsp;
1-0 -
22'Nermin Zolotic (Assist:Gudmundur Thorarinsson)
nbsp;
2-0 -
45'2-1
nbsp;Daniil Kulikov (Assist:David Davidyan)
-
59'Zaven Khudaverdyan2-1
-
68'Helder Ferreira2-1
-
81'2-1Serges Deble
-
86'Yan Brice2-1
-
90'2-1Alemão
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs FC Pyunik: Số liệu thống kê
-
FC NoahFC Pyunik
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 29 | 24 | 3 | 2 | 92 | 19 | 73 | 75 | T T H T H T |
2 | FC Avan Academy | 29 | 20 | 3 | 6 | 69 | 28 | 41 | 63 | T T T T T B |
3 | Urartu | 29 | 19 | 5 | 5 | 64 | 29 | 35 | 62 | T H T T H T |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 53 | -20 | 29 | B T B T B B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation