Kết quả Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ, 22h30 ngày 30/03
Kết quả Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.95+2.75
0.84O 2.5
0.22U 2.5
2.751
1.06X
8.602
16.00Hiệp 1-1.25
1.00+1.25
0.80O 1.75
1.03U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
4'Melchie Dumornay0-0
-
32'Eugenie Le Sommer (Assist:Damaris Egurrola)
nbsp;
1-0 -
43'Eugenie Le Sommer (Assist:Wendie Renard)
nbsp;
2-0 -
52'2-0Traore A.
-
54'Amel Majri (Assist:Sara Dabritz)
nbsp;
3-0 -
77'Kadidiatou Diani
nbsp;
4-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữFleury 91 Nữ
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
572Số đường chuyền282
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |