Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35

  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Sofyan Amrabat
  • 20'
    Krzysztof Piatek
    0-0
  • 24'
    0-0
    Diego Carlos
  • 28'
    0-0
    Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 30'
    Omer Ali Sahiner
    0-0
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Mert Muldur (Assist:Ismail Yuksek)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Bright Osayi Samuel
    nbsp;Diego Carlos
  • 57'
    0-1
    Anderson Souza Conceicao Talisca No penalty confirmed
  • 59'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    Ivan Brnic nbsp;
    0-1
  • 59'
    Berat Ozdemir nbsp;
    Umut Gunes nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-2
    goalnbsp;Milan Skriniar
  • 71'
    0-2
    nbsp;Youssef En-Nesyri
    nbsp;Edin Dzeko
  • 73'
    Omer Beyaz nbsp;
    Olivier Kemendi nbsp;
    0-2
  • 73'
    Festy Ebosele nbsp;
    Omer Ali Sahiner nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    Ismail Yuksek
  • 79'
    Deniz Turuc nbsp;
    Yusuf Sari nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    nbsp;Sebastian Szymanski
    nbsp;Frederico Rodrigues Santos
  • 85'
    0-2
    nbsp;Oguz Aydin
    nbsp;Ismail Yuksek
  • 85'
    0-2
    nbsp;Irfan Can Kahveci
    nbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 86'
    0-3
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic)
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Oguz Aydin (Assist:Irfan Can Kahveci)
  • 90'
    Omer Beyaz goalnbsp;
    1-4
  • 90'
    1-4
    Irfan Can Kahveci Goal awarded
  • Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    16
    Muhammed Sengezer
    21
    Christopher Operi
    3
    Jerome Opoku
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    42
    Omer Ali Sahiner
    20
    Umut Gunes
    77
    Ivan Brnic
    8
    Olivier Kemendi
    13
    Miguel Crespo da Silva
    26
    Yusuf Sari
    9
    Krzysztof Piatek
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    16
    Mert Muldur
    33
    Diego Carlos
    37
    Milan Skriniar
    18
    Filip Kostic
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    36Festy Ebosele
    17Omer Beyaz
    2Berat Ozdemir
    23Deniz Turuc
    11Philippe Paulin Keny
    27Ousseynou Ba
    98Deniz Dilmen
    7Serdar Gurler
    15Hamza Gureler
    Youssef En-Nesyri 19
    Bright Osayi Samuel 21
    Sebastian Szymanski 53
    Oguz Aydin 70
    Irfan Can Kahveci 17
    Levent Munir Mercan 22
    Yusuf Akcicek 95
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Egribayat 1
    Burak Kapacak 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Fenerbahce
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 35 29 5 1 89 31 58 92 T T T T T T
2 Fenerbahce 34 25 6 3 86 34 52 81 T H T B T T
3 Samsunspor 34 18 6 10 51 38 13 60 B B B T T T
4 Besiktas JK 34 16 11 7 54 34 20 59 B H T T T H
5 Istanbul Basaksehir 34 16 6 12 58 51 7 54 T T B T B T
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 34 12 11 11 54 43 11 47 T T T H B H
8 Goztepe 35 12 11 12 57 49 8 47 H T T H B B
9 Kasimpasa 35 11 14 10 61 61 0 47 B T H T B H
10 Konyaspor 34 13 7 14 43 46 -3 46 B T T T B T
11 Gazisehir Gaziantep 35 12 8 15 43 48 -5 44 B B B B H H
12 Kayserispor 34 11 11 12 43 54 -11 44 T H T H T B
13 Antalyaspor 35 12 8 15 37 60 -23 44 H B T B H B
14 Caykur Rizespor 34 13 4 17 45 55 -10 43 B T B T B T
15 Alanyaspor 34 10 9 15 39 49 -10 39 B T B H T H
16 Bodrumspor 34 9 9 16 25 38 -13 36 T H B B H H
17 Sivasspor 35 9 8 18 44 58 -14 35 B B T B H B
18 Hatayspor 34 5 8 21 41 67 -26 23 B B B B H T
19 Adana Demirspor 34 2 4 28 29 88 -59 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation