Kết quả Al Raed vs Al-Orubah, 20h20 ngày 23/11
Kết quả Al Raed vs Al-Orubah
Đối đầu Al Raed vs Al-Orubah
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.95X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Orubah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Al Raed vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Ismael Kandouss (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
-
18'Saleh Jamaan Al Amri
nbsp;
1-1 -
24'Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud)
nbsp;
2-1 -
42'2-1nbsp;Ibrahim Al-Zubaidi
nbsp;Abdulmalik Al-Shammari -
42'2-1nbsp;Cristian Tello Herrera
nbsp;Fahad Al Zubaidi -
42'Amir Sayoud2-1
-
53'2-1Karlo Muhar
-
58'2-1nbsp;Fawaz Awadh Al-Torais
nbsp;Johann Berg Gudmundsson -
58'Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud)
nbsp;
3-1 -
69'Abdullah Al-Yousef nbsp;
Saleh Jamaan Al Amri nbsp;3-1 -
69'Mubarak Al-Rajeh nbsp;
Hamad Al-Jayzani nbsp;3-1 -
72'3-1nbsp;Hamed Al-Maghati
nbsp;Nawaf Al Qamiri -
72'3-1nbsp;Mohammed Al-Qarni
nbsp;Husein Al Shuwaish -
77'Zakaria Al Hawsaw3-1
-
85'Nayef Abdullah Hazazi nbsp;
Mehdi Abeid nbsp;3-1 -
85'Nawaf Al-Sahli nbsp;
Karim El Berkaoui nbsp;3-1 -
87'Mathias Antonsen Normann3-1
-
90'Thamer Al-Khaibri nbsp;
Amir Sayoud nbsp;3-1
-
Al Raed vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-2-3-11Andre Luiz Moreira12Zakaria Al Hawsaw21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi28Hamad Al-Jayzani17Mehdi Abeid8Mathias Antonsen Normann15Saleh Jamaan Al Amri7Amir Sayoud45Yahya Sunbul Mubarak11Karim El Berkaoui21Emmanuel Boateng7Johann Berg Gudmundsson73Karlo Muhar80Fahad Al-Rashidi29Fahad Al Zubaidi12Nawaf Al Qamiri3Ismael Kandouss5Kurt Zouma33Husein Al Shuwaish18Abdulmalik Al-Shammari28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
94Mubarak Al-Rajeh13Abdullah Al-Yousef18Nayef Abdullah Hazazi41Nawaf Al-Sahli99Thamer Al-Khaibri50Meshary Sanyor4Abdullah Hazazi25Omar Shami9Raed Al-GhamdiIbrahim Al-Zubaidi 13Cristian Tello Herrera 37Fawaz Awadh Al-Torais 27Mohammed Al-Qarni 6Hamed Al-Maghati 11Rafi Al-Ruwaili 1Sattam Al-Roqi 32Bradley Jamie Ethan Young 9Abdulrhman Al Anzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Orubah
-
0Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
473Số đường chuyền528
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation