Kết quả Al Raed vs Al-Orubah, 20h20 ngày 23/11

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al Raed vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Ismael Kandouss (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 18'
    Saleh Jamaan Al Amri goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud) goalnbsp;
    2-1
  • 42'
    2-1
    nbsp;Ibrahim Al-Zubaidi
    nbsp;Abdulmalik Al-Shammari
  • 42'
    2-1
    nbsp;Cristian Tello Herrera
    nbsp;Fahad Al Zubaidi
  • 42'
    Amir Sayoud
    2-1
  • 53'
    2-1
    Karlo Muhar
  • 58'
    2-1
    nbsp;Fawaz Awadh Al-Torais
    nbsp;Johann Berg Gudmundsson
  • 58'
    Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud) goalnbsp;
    3-1
  • 69'
    Abdullah Al-Yousef nbsp;
    Saleh Jamaan Al Amri nbsp;
    3-1
  • 69'
    Mubarak Al-Rajeh nbsp;
    Hamad Al-Jayzani nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Hamed Al-Maghati
    nbsp;Nawaf Al Qamiri
  • 72'
    3-1
    nbsp;Mohammed Al-Qarni
    nbsp;Husein Al Shuwaish
  • 77'
    Zakaria Al Hawsaw
    3-1
  • 85'
    Nayef Abdullah Hazazi nbsp;
    Mehdi Abeid nbsp;
    3-1
  • 85'
    Nawaf Al-Sahli nbsp;
    Karim El Berkaoui nbsp;
    3-1
  • 87'
    Mathias Antonsen Normann
    3-1
  • 90'
    Thamer Al-Khaibri nbsp;
    Amir Sayoud nbsp;
    3-1
  • Al Raed vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-2-3-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    28
    Hamad Al-Jayzani
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    7
    Amir Sayoud
    45
    Yahya Sunbul Mubarak
    11
    Karim El Berkaoui
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    80
    Fahad Al-Rashidi
    29
    Fahad Al Zubaidi
    12
    Nawaf Al Qamiri
    3
    Ismael Kandouss
    5
    Kurt Zouma
    33
    Husein Al Shuwaish
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Mubarak Al-Rajeh
    13Abdullah Al-Yousef
    18Nayef Abdullah Hazazi
    41Nawaf Al-Sahli
    99Thamer Al-Khaibri
    50Meshary Sanyor
    4Abdullah Hazazi
    25Omar Shami
    9Raed Al-Ghamdi
    Ibrahim Al-Zubaidi 13
    Cristian Tello Herrera 37
    Fawaz Awadh Al-Torais 27
    Mohammed Al-Qarni 6
    Hamed Al-Maghati 11
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Sattam Al-Roqi 32
    Bradley Jamie Ethan Young 9
    Abdulrhman Al Anzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Orubah
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 473
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation