Kết quả Hunters FC vs SP Falcons, 15h15 ngày 21/03
Kết quả Hunters FC vs SP Falcons
Đối đầu Hunters FC vs SP Falcons
Phong độ Hunters FC gần đây
Phong độ SP Falcons gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/03/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.80-2.25
0.90O 3.25
0.94U 3.25
0.761
12.50X
6.602
1.09Hiệp 1+1
0.73-1
0.99O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hunters FC vs SP Falcons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 11
-
Hunters FC vs SP Falcons: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Marlon Santos
-
40'0-1
-
41'0-1
-
50'0-1
-
70'Munkhbolor J.
nbsp;
1-1 -
90'1-1
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Hunters FC vs SP Falcons: Số liệu thống kê
-
Hunters FCSP Falcons
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 17 | 12 | 3 | 2 | 53 | 8 | 45 | 39 | T H T T T T |
2 | Deren FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 50 | 15 | 35 | 34 | H T H T H B |
3 | Khangarid Klub | 17 | 10 | 2 | 5 | 33 | 21 | 12 | 32 | T T B T H T |
4 | FC Ulaanbaatar | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 31 | T T T T B T |
5 | Erchim | 17 | 7 | 6 | 4 | 45 | 20 | 25 | 27 | H H B B H B |
6 | Khoromkhon Club | 17 | 7 | 1 | 9 | 35 | 37 | -2 | 22 | T B T B B B |
7 | Hunters FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 17 | B B H T H B |
8 | Khovd | 17 | 4 | 3 | 10 | 39 | 37 | 2 | 15 | B B B B H T |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 17 | 3 | 3 | 11 | 30 | 37 | -7 | 12 | B B H B H B |
10 | Tuv Buganuud | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 131 | -118 | 10 | B T H B T T |