Kết quả Bengaluru vs Kerala Blasters FC, 21h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ấn Độ 2024-2025 » vòng 11

  • Bengaluru vs Kerala Blasters FC: Diễn biến chính

  • 8'
    Sunil Chhetri (Assist:Ryan Williams) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Ryan Williams (Assist:Edgar Antonio Mendez Ortega) goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    Harsh Patre
    2-0
  • 56'
    2-1
    goalnbsp;Jesus Jimenez (Assist:Noah Sadaoui)
  • 57'
    2-1
    Danish Farooq Bhat
  • 67'
    2-2
    goalnbsp;Freddy Lallawmawma (Assist:Adrian Nicolas Luna Retamar)
  • 73'
    Sunil Chhetri (Assist:Jorge Rolando Pereyra Diaz) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Gurpreet Singh Sandhu
    3-2
  • 90'
    Sunil Chhetri (Assist:Konsham Singh) goalnbsp;
    4-2
  • BXH VĐQG Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Bengaluru vs Kerala Blasters FC: Số liệu thống kê

  • Bengaluru
    Kerala Blasters FC
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 226
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    108
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ấn Độ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ATK Mohun Bagan 17 11 4 2 31 14 17 37 B T T T H H
2 FC Goa 16 8 6 2 30 20 10 30 H T T H H T
3 Bengaluru 17 8 4 5 31 24 7 28 H T B B H B
4 Jamshedpur FC 15 9 1 5 23 24 -1 28 T B T T T H
5 Northeast United 17 6 7 4 31 22 9 25 T T H H H H
6 Odisha FC 17 6 6 5 34 28 6 24 T H B H B T
7 Mumbai City 16 6 6 4 19 22 -3 24 T T B T B H
8 Kerala Blasters FC 17 6 3 8 26 27 -1 21 B T B T T H
9 Minerva Punjab 15 6 2 7 22 21 1 20 B B B B H H
10 Chennai Titans 17 4 6 7 23 27 -4 18 T B B H H H
11 East Bengal 16 4 2 10 16 22 -6 14 T T H B B B
12 Mohammedan SC 16 2 5 9 8 24 -16 11 B B H H T H
13 Hyderabad FC 16 2 4 10 12 31 -19 10 B B H B H H

Title Play-offs