Kết quả Bradford City vs Harrogate Town, 19h30 ngày 08/02
Kết quả Bradford City vs Harrogate Town
Đối đầu Bradford City vs Harrogate Town
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.84O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.44X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Bradford City vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
2'Antoni Sarcevic (Assist:Bobby Pointon)
nbsp;
1-0 -
20'1-0Bryant Bilongo
-
40'Richard Smallwood1-0
-
46'Tommy Leigh nbsp;
Calum Kavanagh nbsp;1-0 -
53'1-0nbsp;Ben Fox
nbsp;Levi Sutton -
65'Michael Mellon nbsp;
Antoni Sarcevic nbsp;1-0 -
66'1-0nbsp;Thomas Hill
nbsp;Dean Cornelius -
66'1-0nbsp;Tom Cursons
nbsp;Oliver Sanderson -
75'Paul Huntington nbsp;
Romoney Crichlow-Noble nbsp;1-0 -
75'Jamie Walker nbsp;
Bobby Pointon nbsp;1-0 -
83'Callum Johnson nbsp;
Brad Halliday nbsp;1-0 -
85'1-0Ben Fox
-
90'1-0nbsp;Warren Burrell
nbsp;Bryant Bilongo
-
Bradford City vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker30Romoney Crichlow-Noble24Jack Shepherd15Aden Baldwin17Tyreik Wright6Richard Smallwood16Alex Pattison2Brad Halliday23Bobby Pointon10Antoni Sarcevic8Calum Kavanagh16Oliver Sanderson24Josh March8Dean Cornelius28Bryn Morris17Levi Sutton21Ellis Taylor14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon20Bryant Bilongo31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
37Tommy Leigh26Michael Mellon20Paul Huntington7Jamie Walker22Callum Johnson25Joe Hilton11Brandon KhelaBen Fox 27Thomas Hill 19Tom Cursons 25Warren Burrell 6Mark Oxley 1James Daly 11Jack Muldoon 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Bradford CityHarrogate Town
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền351
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu101
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu thành công39
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công133
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 32 | 23 | 59 | T T B B H B |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T T B T |
5 | AFC Wimbledon | 28 | 14 | 7 | 7 | 39 | 20 | 19 | 49 | T T H H T H |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 30 | 12 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 48 | H T B H H B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | T T B T B T |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 29 | 11 | 5 | 13 | 42 | 41 | 1 | 38 | B B H T B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T T |
18 | Barrow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T B B T |
19 | Gillingham | 28 | 9 | 5 | 14 | 25 | 32 | -7 | 32 | B B H H B B |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | T B T H B H |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 29 | 6 | 8 | 15 | 21 | 48 | -27 | 26 | B B H B B B |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 29 | 5 | 6 | 18 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh