Kết quả Oxford United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Oxford United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 14'
    Ciaron Brown (Assist:Tyler Goodrham) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Caleb Roberts
    nbsp;Rami Hajal
  • 61'
    Przemyslaw Placheta (Assist:Ruben Rodrigues) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    Matthew Sorinola
  • 68'
    2-0
    nbsp;Tegan Finn
    nbsp;Brendan Galloway
  • 72'
    Idris El Mizouni nbsp;
    Przemyslaw Placheta nbsp;
    2-0
  • 72'
    Matthew Phillips nbsp;
    Ruben Rodrigues nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    Caleb Roberts
  • 80'
    2-0
    nbsp;Andre Gray
    nbsp;Morgan Whittaker
  • 86'
    Hidde ter Avest nbsp;
    Tyler Goodrham nbsp;
    2-0
  • 87'
    Dane Scarlett nbsp;
    Mark Harris nbsp;
    2-0
  • Oxford United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    5
    Elliott Jordan Moore
    2
    Sam Long
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    19
    Tyler Goodrham
    20
    Ruben Rodrigues
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    9
    Ryan Hardie
    10
    Morgan Whittaker
    28
    Rami Hajal
    18
    Darko Gyabi
    2
    Bali Mumba
    20
    Adam Randell
    29
    Matthew Sorinola
    6
    Kornel Szucs
    17
    Lewis Gibson
    22
    Brendan Galloway
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Hidde ter Avest
    15Idris El Mizouni
    44Dane Scarlett
    10Matthew Phillips
    30Peter Kioso
    14Louie Sibley
    29Kyle Edwards
    21Matt Ingram
    23Siriki Dembele
    Andre Gray 19
    Caleb Roberts 34
    Tegan Finn 39
    Gudlaugur Victor Palsson 44
    Julio Pleguezuelo 5
    Jordan Houghton 4
    Nathanael Ogbeta 3
    Daniel Grimshaw 31
    Freddie Issaka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Plymouth Argyle
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation