Kết quả Plymouth Argyle vs Oxford United, 02h45 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Plymouth Argyle vs Oxford United: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    nbsp;Jordan Thorniley
    nbsp;Sam Long
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Will Vaulks (Assist:Mark Harris)
  • 61'
    0-1
    Ciaron Brown
  • 63'
    Rami Hajal (Assist:Tymoteusz Puchacz) goalnbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Siriki Dembele
    nbsp;Przemyslaw Placheta
  • 68'
    1-1
    nbsp;Dane Scarlett
    nbsp;Mark Harris
  • 75'
    Michael Obafemi nbsp;
    Rami Hajal nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Alex Matos
    nbsp;Ruben Rodrigues
  • 77'
    1-1
    nbsp;Hidde ter Avest
    nbsp;Matthew Phillips
  • 78'
    Darko Gyabi
    1-1
  • 85'
    Ibrahim Cissoko nbsp;
    Gudlaugur Victor Palsson nbsp;
    1-1
  • 89'
    Jordan Houghton nbsp;
    Darko Gyabi nbsp;
    1-1
  • 89'
    Nathanael Ogbeta nbsp;
    Tymoteusz Puchacz nbsp;
    1-1
  • Plymouth Argyle vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    31
    Daniel Grimshaw
    22
    Brendan Galloway
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    5
    Julio Pleguezuelo
    17
    Tymoteusz Puchacz
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    2
    Bali Mumba
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    30
    Michael Baidoo
    9
    Mark Harris
    7
    Przemyslaw Placheta
    20
    Ruben Rodrigues
    10
    Matthew Phillips
    4
    Will Vaulks
    8
    Cameron Brannagan
    30
    Peter Kioso
    2
    Sam Long
    3
    Ciaron Brown
    22
    Greg Leigh
    1
    Jamie Cumming
    Oxford United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Michael Obafemi
    7Ibrahim Cissoko
    3Nathanael Ogbeta
    4Jordan Houghton
    33Zak Baker
    11Callum Wright
    34Caleb Roberts
    29Matthew Sorinola
    15Mustapha Bundu
    Jordan Thorniley 34
    Siriki Dembele 23
    Dane Scarlett 44
    Hidde ter Avest 24
    Alex Matos 18
    Matt Ingram 21
    Idris El Mizouni 15
    Joshua McEachran 6
    Louie Sibley 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Liam Manning
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Oxford United: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Oxford United
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    277
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 36 22 10 4 72 23 49 76 T T T T H B
2 Sheffield United 36 24 6 6 51 27 24 76 T T T B T T
3 Burnley 36 20 14 2 49 10 39 74 T T H T T T
4 Sunderland A.F.C 36 19 11 6 54 33 21 68 H T B B T T
5 Coventry City 36 16 8 12 52 46 6 56 B T T T T T
6 West Bromwich(WBA) 36 13 16 7 46 32 14 55 T B H T H T
7 Bristol City 36 13 14 9 46 39 7 53 B T H T T H
8 Blackburn Rovers 36 15 7 14 41 37 4 52 B T T B H B
9 Middlesbrough 36 14 8 14 55 47 8 50 B B B T T B
10 Norwich City 36 12 13 11 57 49 8 49 H B H T H H
11 Watford 36 14 7 15 46 50 -4 49 H B T T H B
12 Millwall 36 12 12 12 36 37 -1 48 B H H T B T
13 Sheffield Wednesday 36 13 9 14 50 56 -6 48 B T B B B T
14 Queens Park Rangers (QPR) 36 11 11 14 41 46 -5 44 T B T B B B
15 Swansea City 36 12 8 16 38 46 -8 44 T B B T H T
16 Preston North End 36 9 16 11 36 42 -6 43 T H H B H B
17 Portsmouth 36 11 9 16 44 57 -13 42 B T T T B T
18 Oxford United 36 9 12 15 37 53 -16 39 B H B B B H
19 Hull City 36 9 10 17 36 45 -9 37 B H T B T H
20 Stoke City 36 8 12 16 36 50 -14 36 B T B B H B
21 Cardiff City 36 8 12 16 39 59 -20 36 B H H T B B
22 Derby County 36 8 8 20 35 49 -14 32 H H B B B T
23 Luton Town 36 8 7 21 32 59 -27 31 B B H B T B
24 Plymouth Argyle 36 6 12 18 36 73 -37 30 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation