Kết quả Plymouth Argyle vs Oxford United, 02h45 ngày 15/01
Kết quả Plymouth Argyle vs Oxford United
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs Oxford United, 2h45 ngày 15/1
Đối đầu Plymouth Argyle vs Oxford United
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Oxford United
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Plymouth Argyle vs Oxford United: Diễn biến chính
-
43'0-0nbsp;Jordan Thorniley
nbsp;Sam Long -
44'0-1
nbsp;Will Vaulks (Assist:Mark Harris)
-
61'0-1Ciaron Brown
-
63'Rami Hajal (Assist:Tymoteusz Puchacz)
nbsp;
1-1 -
68'1-1nbsp;Siriki Dembele
nbsp;Przemyslaw Placheta -
68'1-1nbsp;Dane Scarlett
nbsp;Mark Harris -
75'Michael Obafemi nbsp;
Rami Hajal nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Alex Matos
nbsp;Ruben Rodrigues -
77'1-1nbsp;Hidde ter Avest
nbsp;Matthew Phillips -
78'Darko Gyabi1-1
-
85'Ibrahim Cissoko nbsp;
Gudlaugur Victor Palsson nbsp;1-1 -
89'Jordan Houghton nbsp;
Darko Gyabi nbsp;1-1 -
89'Nathanael Ogbeta nbsp;
Tymoteusz Puchacz nbsp;1-1
-
Plymouth Argyle vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-131Daniel Grimshaw22Brendan Galloway44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo17Tymoteusz Puchacz18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba28Rami Hajal10Morgan Whittaker30Michael Baidoo9Mark Harris7Przemyslaw Placheta20Ruben Rodrigues10Matthew Phillips4Will Vaulks8Cameron Brannagan30Peter Kioso2Sam Long3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
14Michael Obafemi7Ibrahim Cissoko3Nathanael Ogbeta4Jordan Houghton33Zak Baker11Callum Wright34Caleb Roberts29Matthew Sorinola15Mustapha BunduJordan Thorniley 34Siriki Dembele 23Dane Scarlett 44Hidde ter Avest 24Alex Matos 18Matt Ingram 21Idris El Mizouni 15Joshua McEachran 6Louie Sibley 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleOxford United
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên41
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 36 | 22 | 10 | 4 | 72 | 23 | 49 | 76 | T T T T H B |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 36 | 11 | 9 | 16 | 44 | 57 | -13 | 42 | B T T T B T |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh