Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 46'
    Ilias Chair
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Michael Smith
    nbsp;Jamal Lowe
  • 68'
    Paul Smyth
    0-0
  • 70'
    Jack Colback nbsp;
    Jonathan Varane nbsp;
    0-0
  • 70'
    Koki Saito nbsp;
    Ilias Chair nbsp;
    0-0
  • 70'
    Alfie Lloyd nbsp;
    Michael Frey nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-1
    goalnbsp;Michael Smith (Assist:Barry Bannan)
  • 74'
    Rayan Kolli nbsp;
    Kieran Morgan nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    Yan Valery
  • 88'
    0-2
    goalnbsp;Callum Paterson (Assist:Shea Charles)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Gabriel Otegbayo
    nbsp;Djeidi Gassama
  • 90'
    0-2
    nbsp;Liam Palmer
    nbsp;Barry Bannan
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    15
    Morgan Fox
    17
    Ronnie Edwards
    3
    Jimmy Dunne
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    10
    Ilias Chair
    21
    Kieran Morgan
    11
    Paul Smyth
    12
    Michael Frey
    9
    Jamal Lowe
    11
    Josh Windass
    13
    Callum Paterson
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    41
    Djeidi Gassama
    27
    Yan Valery
    20
    Michael Ihiekwe
    5
    D Shon Bernard
    3
    Max Josef Lowe
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Koki Saito
    4Jack Colback
    28Alfie Lloyd
    26Rayan Kolli
    24Nicolas Madsen
    5Steve Cook
    13Joe Walsh
    20Harrison Ashby
    16Liam Morrison
    Michael Smith 24
    Liam Palmer 2
    Gabriel Otegbayo 33
    Ike Ugbo 12
    Olaf Kobacki 19
    Pol Valentin 14
    Svante Ingelsson 8
    Marvin Johnson 18
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Sheffield Wednesday
  • 12
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    276
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 31 19 9 3 62 19 43 66 H T T H T T
2 Sheffield United 31 20 6 5 43 22 21 64 T T T B T T
3 Burnley 31 16 13 2 37 9 28 61 T H T H H T
4 Sunderland A.F.C 31 16 11 4 47 28 19 59 T H T H T H
5 West Bromwich(WBA) 31 11 14 6 41 28 13 47 H H B T B T
6 Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 4 45 T B B B T B
7 Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 10 44 T H B T B B
8 Norwich City 31 11 10 10 50 43 7 43 T B B T T H
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Watford 31 12 6 13 42 44 -2 42 H T B B B H
11 Sheffield Wednesday 31 11 9 11 44 48 -4 42 H B H T H B
12 Coventry City 31 11 8 12 41 40 1 41 B T T T T B
13 Queens Park Rangers (QPR) 31 10 11 10 35 40 -5 41 T T T B B T
14 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 31 9 10 12 34 45 -11 37 H T T H H B
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 31 7 9 15 37 54 -17 30 T T B B H B
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 31 7 7 17 33 42 -9 28 B B B B B H
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation