Kết quả Leicester City Nữ vs Birmingham Nữ, 02h00 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

FA Cúp Anh nữ 2024-2025 » vòng Group

  • Leicester City Nữ vs Birmingham Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Baker A.
  • 21'
    Sari Kees
    0-1
  • 34'
    Herron N.(OW)
    1-1
  • 37'
    Yuka Momiki goalnbsp;
    2-1
  • 39'
    Catherine Bott (Assist:Goodwin D.) goalnbsp;
    3-1
  • 42'
    Sherwood S. (Assist:Deanne Rose) goalnbsp;
    4-1
  • 67'
    Hannah Cain (Assist:Deanne Rose) goalnbsp;
    5-1
  • 90'
    5-2
    goalnbsp;Harrison-Murray C.
  • 90'
    5-2
    Worsey L.
  • BXH FA Cúp Anh nữ
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City Nữ vs Birmingham Nữ: Số liệu thống kê

  • Leicester City Nữ
    Birmingham Nữ
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH FA Cúp Anh nữ 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Brighton H.A. (W) 3 2 1 0 9 2 7 7
2 Leicester City (W) 3 1 2 0 6 3 3 5
3 Birmingham (W) 3 1 0 2 5 9 -4 3
4 Bristol Academy (W) 3 0 1 2 4 10 -6 1