Kết quả Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ
Đối đầu Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ
Phong độ Portsmouth Nữ gần đây
Phong độ Southampton Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202420:00
-
Portsmouth Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
8.50X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
1.17-0.75
0.65O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 6
-
Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ: Diễn biến chính
-
20'Williams S.0-0
-
41'0-1Casley R.(OW)
-
51'Hutchings A.0-1
-
60'0-2nbsp;Collett M. (Assist:Peake P.)
-
87'0-3nbsp;Rianna Dean (Assist:Pike M.)
-
88'0-4nbsp;Pike M. (Assist:Kendall L.)
-
90'Collins I.0-4
-
90'0-5nbsp;Rianna Dean (Assist:Pike M.)
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth Nữ vs Southampton Nữ: Số liệu thống kê
-
Portsmouth NữSouthampton Nữ
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T B T H T |
2 | London City Lionesses (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B B T T |
3 | Bristol Academy (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 20 | T B T T T B |
4 | Sunderland (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 20 | -2 | 20 | T T T T H T |
5 | Durham Wildcats LFC (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T H T B B |
6 | Charlton (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B H B B H T |
7 | Newcastle (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B H H |
8 | Southampton (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T H H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B T B H B H |
11 | Portsmouth (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 31 | -26 | 2 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh