Kết quả Torquay United vs Hemel Hempstead Town, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Torquay United vs Hemel Hempstead Town
Phong độ Torquay United gần đây
Phong độ Hemel Hempstead Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.38X
3.902
7.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torquay United vs Hemel Hempstead Town
-
Sân vận động: Plainmoor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Torquay United vs Hemel Hempstead Town: Diễn biến chính
-
74'Cody Cooke
nbsp;
1-0
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Torquay United vs Hemel Hempstead Town: Số liệu thống kê
-
Torquay UnitedHemel Hempstead Town
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dorking | 32 | 17 | 8 | 7 | 66 | 41 | 25 | 59 | B T T T H T |
2 | Worthing | 29 | 17 | 7 | 5 | 46 | 36 | 10 | 58 | H T T T T T |
3 | Boreham Wood | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T T B B T B |
4 | Maidstone United | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 26 | 20 | 55 | B T B H T B |
5 | Torquay United | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 55 | T H H B B T |
6 | Eastbourne Borough | 31 | 15 | 10 | 6 | 37 | 30 | 7 | 55 | H T H T T B |
7 | Truro City | 30 | 15 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 53 | T H T B H T |
8 | Weston Super Mare | 31 | 14 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 51 | H T B T H T |
9 | Hampton Richmond Borough | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 45 | T B T T H B |
10 | Tonbridge Angels | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 38 | 2 | 44 | B T H B H B |
11 | Chesham United | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 44 | -1 | 42 | T H H H B T |
12 | Chelmsford City | 31 | 10 | 11 | 10 | 49 | 45 | 4 | 41 | H B H H B T |
13 | Farnborough Town | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 41 | B H B B T B |
14 | Slough Town | 31 | 10 | 9 | 12 | 49 | 50 | -1 | 39 | H H B B B T |
15 | Chippenham Town | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 43 | -1 | 38 | H B B T T B |
16 | Hemel Hempstead Town | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 55 | -10 | 38 | T T T H B T |
17 | Hornchurch | 29 | 9 | 10 | 10 | 32 | 32 | 0 | 37 | B B B H H T |
18 | Bath City | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 35 | -9 | 34 | B H H H T B |
19 | Salisbury FC | 29 | 7 | 11 | 11 | 34 | 38 | -4 | 32 | H T H H H B |
20 | Welling United | 31 | 9 | 4 | 18 | 35 | 57 | -22 | 31 | B B B T B H |
21 | Enfield Town | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 58 | -29 | 26 | T B H H T T |
22 | St Albans City | 29 | 3 | 13 | 13 | 28 | 44 | -16 | 22 | B H H H H H |
23 | Aveley | 30 | 5 | 5 | 20 | 31 | 54 | -23 | 20 | H B T B B B |
24 | Weymouth | 31 | 3 | 10 | 18 | 24 | 46 | -22 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh