Kết quả Notts County vs Walsall, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Notts County vs Walsall: Diễn biến chính

  • 26'
    Alassana Jatta (Assist:Josh Martin) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Connor Barrett
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jamille Matt
    nbsp;Albert Adomah
  • 46'
    1-0
    nbsp;Oisin McEntee
    nbsp;Charlie Lakin
  • 53'
    Matty Platt
    1-0
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Jamille Matt (Assist:Evan Weir)
  • 74'
    Conor Grant nbsp;
    Josh Martin nbsp;
    1-1
  • 74'
    Jodi Jones nbsp;
    Sam Austin nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Nathan Lowe (Assist:Evan Weir)
  • 84'
    1-2
    nbsp;Taylor Allen
    nbsp;Connor Barrett
  • 90'
    1-2
    nbsp;Donervorn Daniels
    nbsp;Evan Weir
  • Notts County vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Notts County3-4-1-2
    1
    Alex Bass
    4
    Jacob Bedeau
    5
    Matty Platt
    3
    Rod McDonald
    19
    Josh Martin
    18
    Matthew Palmer
    33
    George Abbott
    8
    Sam Austin
    7
    Dan Crowley
    17
    David McGoldrick
    29
    Alassana Jatta
    7
    Nathan Lowe
    37
    Albert Adomah
    2
    Connor Barrett
    22
    Jamie Jellis
    25
    Ryan Stirk
    8
    Charlie Lakin
    3
    Liam Gordon
    26
    David Okagbue
    24
    Harry Williams
    30
    Evan Weir
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Conor Grant
    14Jevani Brown
    21Sam Slocombe
    10Jodi Jones
    24Robbie Cundy
    6Jack Hinchy
    44Madou Cisse
    Oisin McEntee 4
    Taylor Allen 21
    Danny Johnson 39
    Donervorn Daniels 5
    Jamille Matt 9
    Brandon Comley 14
    Sam Hornby 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luke Williams
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Notts County vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Notts County
    Walsall
  • 10
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 668
    Số đường chuyền
    236
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 29 18 5 6 55 32 23 59 T T B B H B
2 Notts County 29 15 8 6 47 28 19 53 T T H T T T
3 Doncaster Rovers 30 15 7 8 44 37 7 52 B T T T T B
4 Bradford City 29 14 8 7 39 28 11 50 T T T T B T
5 AFC Wimbledon 28 14 7 7 39 20 19 49 T T H H T H
6 Port Vale 29 13 10 6 38 32 6 49 H T T H T H
7 Salford City 30 13 9 8 38 29 9 48 B B H H H T
8 Crewe Alexandra 30 12 12 6 36 28 8 48 H T B H H B
9 Grimsby Town 30 14 3 13 42 46 -4 45 B H B H T T
10 Chesterfield 29 11 9 9 48 34 14 42 B H H T B T
11 Colchester United 29 9 13 7 35 30 5 40 B T H T T T
12 Fleetwood Town 28 10 9 9 39 35 4 39 T T B T B T
13 Bromley 30 9 12 9 40 40 0 39 B H B B H T
14 Milton Keynes Dons 29 11 5 13 42 41 1 38 B B H T B B
15 Swindon Town 31 9 11 11 46 47 -1 38 H T T T T H
16 Cheltenham Town 29 10 8 11 37 41 -4 38 H B T H T B
17 Newport County 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T T
18 Barrow 29 9 7 13 30 32 -2 34 B B T B B T
19 Gillingham 28 9 5 14 25 32 -7 32 B B H H B B
20 Accrington Stanley 28 7 9 12 34 45 -11 30 T B T H B H
21 Harrogate Town 31 8 6 17 25 42 -17 30 T H B B H B
22 Tranmere Rovers 29 6 8 15 21 48 -27 26 B B H B B B
23 Morecambe 30 6 5 19 27 48 -21 23 B B B T B B
24 Carlisle United 29 5 6 18 23 48 -25 21 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation