Kết quả Walsall vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Walsall vs Doncaster Rovers
Đối đầu Walsall vs Doncaster Rovers
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
11'0-0Brandon Fleming
-
47'Nathan Lowe (Assist:Connor Barrett)
nbsp;
1-0 -
59'Connor Barrett1-0
-
73'1-0nbsp;Harry Clifton
nbsp;Patrick Kelly -
73'1-0nbsp;Kyle Hurst
nbsp;Luke James Molyneux -
73'1-0nbsp;Jack Senior
nbsp;Brandon Fleming -
79'Harry Williams (Assist:Jamie Jellis)
nbsp;
2-0 -
80'2-0nbsp;Jordan Gibson
nbsp;George Broadbent -
82'Albert Adomah nbsp;
Jamille Matt nbsp;2-0 -
82'Oisin McEntee nbsp;
Jamie Jellis nbsp;2-0 -
88'Liam Gordon2-0
-
90'Jack Earing nbsp;
Charlie Lakin nbsp;2-0
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett9Jamille Matt7Nathan Lowe20Joe Ironside14Billy Sharp7Luke James Molyneux17Owen Bailey8George Broadbent22Patrick Kelly34Josh Emmanuel5Joseph Olowu25Jay McGrath27Brandon Fleming19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah4Oisin McEntee17Jack Earing30Evan Weir39Danny Johnson5Donervorn Daniels12Sam HornbyJack Senior 23Harry Clifton 15Jordan Gibson 11Kyle Hurst 21Ian Lawlor 1Thomas Anderson 4Ben Close 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
WalsallDoncaster Rovers
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
252Số đường chuyền347
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
59Đánh đầu65
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 32 | 23 | 59 | T T B B H B |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T T B T |
5 | AFC Wimbledon | 28 | 14 | 7 | 7 | 39 | 20 | 19 | 49 | T T H H T H |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 30 | 12 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 48 | H T B H H B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | T T B T B T |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 29 | 11 | 5 | 13 | 42 | 41 | 1 | 38 | B B H T B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T T |
18 | Barrow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T B B T |
19 | Gillingham | 28 | 9 | 5 | 14 | 25 | 32 | -7 | 32 | B B H H B B |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | T B T H B H |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 29 | 6 | 8 | 15 | 21 | 48 | -27 | 26 | B B H B B B |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 29 | 5 | 6 | 18 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh