Kết quả Walsall vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Walsall vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Brandon Fleming
  • 47'
    Nathan Lowe (Assist:Connor Barrett) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    Connor Barrett
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Harry Clifton
    nbsp;Patrick Kelly
  • 73'
    1-0
    nbsp;Kyle Hurst
    nbsp;Luke James Molyneux
  • 73'
    1-0
    nbsp;Jack Senior
    nbsp;Brandon Fleming
  • 79'
    Harry Williams (Assist:Jamie Jellis) goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Jordan Gibson
    nbsp;George Broadbent
  • 82'
    Albert Adomah nbsp;
    Jamille Matt nbsp;
    2-0
  • 82'
    Oisin McEntee nbsp;
    Jamie Jellis nbsp;
    2-0
  • 88'
    Liam Gordon
    2-0
  • 90'
    Jack Earing nbsp;
    Charlie Lakin nbsp;
    2-0
  • Walsall vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-5-2
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    8
    Charlie Lakin
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    2
    Connor Barrett
    9
    Jamille Matt
    7
    Nathan Lowe
    20
    Joe Ironside
    14
    Billy Sharp
    7
    Luke James Molyneux
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    22
    Patrick Kelly
    34
    Josh Emmanuel
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    27
    Brandon Fleming
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Albert Adomah
    4Oisin McEntee
    17Jack Earing
    30Evan Weir
    39Danny Johnson
    5Donervorn Daniels
    12Sam Hornby
    Jack Senior 23
    Harry Clifton 15
    Jordan Gibson 11
    Kyle Hurst 21
    Ian Lawlor 1
    Thomas Anderson 4
    Ben Close 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Doncaster Rovers
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    347
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Đánh đầu
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 29 18 5 6 55 32 23 59 T T B B H B
2 Notts County 29 15 8 6 47 28 19 53 T T H T T T
3 Doncaster Rovers 30 15 7 8 44 37 7 52 B T T T T B
4 Bradford City 29 14 8 7 39 28 11 50 T T T T B T
5 AFC Wimbledon 28 14 7 7 39 20 19 49 T T H H T H
6 Port Vale 29 13 10 6 38 32 6 49 H T T H T H
7 Salford City 30 13 9 8 38 29 9 48 B B H H H T
8 Crewe Alexandra 30 12 12 6 36 28 8 48 H T B H H B
9 Grimsby Town 30 14 3 13 42 46 -4 45 B H B H T T
10 Chesterfield 29 11 9 9 48 34 14 42 B H H T B T
11 Colchester United 29 9 13 7 35 30 5 40 B T H T T T
12 Fleetwood Town 28 10 9 9 39 35 4 39 T T B T B T
13 Bromley 30 9 12 9 40 40 0 39 B H B B H T
14 Milton Keynes Dons 29 11 5 13 42 41 1 38 B B H T B B
15 Swindon Town 31 9 11 11 46 47 -1 38 H T T T T H
16 Cheltenham Town 29 10 8 11 37 41 -4 38 H B T H T B
17 Newport County 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T T
18 Barrow 29 9 7 13 30 32 -2 34 B B T B B T
19 Gillingham 28 9 5 14 25 32 -7 32 B B H H B B
20 Accrington Stanley 28 7 9 12 34 45 -11 30 T B T H B H
21 Harrogate Town 31 8 6 17 25 42 -17 30 T H B B H B
22 Tranmere Rovers 29 6 8 15 21 48 -27 26 B B H B B B
23 Morecambe 30 6 5 19 27 48 -21 23 B B B T B B
24 Carlisle United 29 5 6 18 23 48 -25 21 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation