Kết quả Floridsdorfer AC vs ASK Voitsberg, 00h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 14

  • Floridsdorfer AC vs ASK Voitsberg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Philipp Zuna (Assist:Nino Pungarsek)
  • 35'
    0-2
    goalnbsp;Milla Prince (Assist:Philipp Zuna)
  • 37'
    0-2
    Nino Pungarsek
  • 41'
    0-2
    Maximilian Suppan
  • 58'
    0-3
    goalnbsp;Julian Halwachs (Assist:Philipp Scheucher)
  • 65'
    Evan Eghosa Aisowieren
    0-3
  • 80'
    Benjamin Wallquist
    0-3
  • 81'
    0-4
    goalnbsp;Dominik Kirnbauer
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Floridsdorfer AC vs ASK Voitsberg: Số liệu thống kê

  • Floridsdorfer AC
    ASK Voitsberg
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 16 12 2 2 26 11 15 38 B T T T H T
2 SV Ried 16 11 2 3 31 12 19 35 T B T T T T
3 First Wien 1894 16 10 1 5 31 22 9 31 T T T T B T
4 SC Bregenz 16 8 5 3 29 22 7 29 H H B B T T
5 Rapid Vienna (Youth) 16 8 3 5 34 25 9 27 B H H B T T
6 SKU Amstetten 16 8 2 6 28 21 7 26 T T T B T B
7 St.Polten 16 7 4 5 23 16 7 25 T B T T T T
8 Kapfenberg 16 8 1 7 21 26 -5 25 B B H T B B
9 Sturm Graz (Youth) 16 5 6 5 27 23 4 21 T T B T H B
10 Austria Lustenau 16 3 10 3 13 14 -1 19 H B B H B H
11 FC Liefering 16 5 4 7 18 25 -7 19 T T H B B B
12 ASK Voitsberg 16 5 2 9 17 21 -4 17 B B B T T T
13 Floridsdorfer AC 16 4 4 8 16 21 -5 16 B H T B H B
14 SV Stripfing Weiden 16 1 6 9 14 24 -10 9 B H H H B B
15 Lafnitz 16 2 3 11 20 40 -20 9 T T B B B H
16 SV Horn 16 2 3 11 19 44 -25 9 B B B B H B

Upgrade Team Championship Playoff