Kết quả Midtjylland vs Red Bull Salzburg, 22h00 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu CLB 2025 » vòng

  • Midtjylland vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính

  • 23'
    Gogorza (Assist:Adam Buksa) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Karim Onisiwo (Assist:Moussa Yeo)
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Petar Ratkov
  • 65'
    Edward Chilufya (Assist:Aral Simsir) goalnbsp;
    2-2
  • 88'
    Edward Chilufya (Assist:Valdemar Andreasen) goalnbsp;
    3-2
  • BXH Giao hữu CLB
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Midtjylland vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Red Bull Salzburg
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    654
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;