Kết quả Dandenong City SC vs Port Melbourne, 16h45 ngày 25/04
Kết quả Dandenong City SC vs Port Melbourne
Đối đầu Dandenong City SC vs Port Melbourne
Phong độ Dandenong City SC gần đây
Phong độ Port Melbourne gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.55X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.06O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City SC vs Port Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 11
-
Dandenong City SC vs Port Melbourne: Diễn biến chính
-
6'Yagoub Mustafa
nbsp;
1-0 -
23'1-0
-
51'1-1
nbsp;Brown A.
-
54'Kenjok Athiu
nbsp;
2-1 -
57'Timothy Atherinos
nbsp;
3-1 -
73'3-2
nbsp;Thomas Alisandratos
-
76'Kenjok Athiu
nbsp;
4-2 -
90'Kenjok Athiu
nbsp;
5-2 -
90'5-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong City SC vs Port Melbourne: Số liệu thống kê
-
Dandenong City SCPort Melbourne
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 16 | 13 | 0 | 3 | 46 | 17 | 29 | 39 | B T B T T T |
2 | Heidelberg United | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 38 | T T T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 16 | 11 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 34 | T B T B T T |
4 | Dandenong Thunder | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 33 | T H T B H T |
5 | Preston Lions | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T B T H T |
6 | Hume City | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B H T |
7 | Dandenong City SC | 16 | 6 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 23 | T T T T H B |
8 | Green Gully Cavaliers | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 21 | T B T T B B |
9 | Altona Magic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H T T T B |
10 | St Albans Saints | 16 | 3 | 3 | 10 | 26 | 33 | -7 | 12 | B H B B B H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
12 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
13 | Port Melbourne | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 41 | -25 | 10 | B H B T B B |
14 | Melbourne Knights | 16 | 3 | 0 | 13 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW