Kết quả Dandenong Thunder vs St Albans Saints, 16h00 ngày 03/05
Kết quả Dandenong Thunder vs St Albans Saints
Đối đầu Dandenong Thunder vs St Albans Saints
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.96O 3
0.85U 3
0.971
1.72X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder vs St Albans Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 12
-
Dandenong Thunder vs St Albans Saints: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
24'Wade Dekker
nbsp;
1-0 -
33'1-0
-
61'1-1
nbsp;Lucas Byrns
-
69'1-1
-
70'Yuki Uchida
nbsp;
2-1 -
75'2-2
nbsp;Joshua Gulevski
-
77'2-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong Thunder vs St Albans Saints: Số liệu thống kê
-
Dandenong ThunderSt Albans Saints
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 14 | 11 | 0 | 3 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T B T B T |
3 | Dandenong Thunder | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 20 | 11 | 29 | T T T H T B |
4 | Oakleigh Cannons | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T B |
5 | Preston Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | T H T T B T |
6 | Hume City | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | B T T T T B |
7 | Dandenong City SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 29 | 23 | 6 | 22 | B B T T T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T B T T |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B B H T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
11 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B B H B B |
12 | Port Melbourne | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B B B H B T |
13 | South Melbourne | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW