Kết quả Maitland vs New Lambton FC, 17h00 ngày 09/04
Kết quả Maitland vs New Lambton FC
Đối đầu Maitland vs New Lambton FC
Phong độ Maitland gần đây
Phong độ New Lambton FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.84X
3.612
3.12Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.82O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maitland vs New Lambton FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 6
-
Maitland vs New Lambton FC: Diễn biến chính
-
1'Braedyn Crowley
nbsp;
1-0 -
51'1-1
nbsp;
-
80'1-1
-
90'1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Maitland vs New Lambton FC: Số liệu thống kê
-
MaitlandNew Lambton FC
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm98
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 14 | 12 | 2 | 0 | 39 | 6 | 33 | 38 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 15 | 12 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T H T T T H |
3 | Weston Workers FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 38 | 12 | 26 | 28 | B T T T T T |
4 | Charleston City Blues | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | T H H H B T |
5 | Maitland | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 28 | -6 | 19 | T T B H T H |
6 | Newcastle Olympic | 15 | 4 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 18 | B H H H H B |
7 | Lambton Jarvis | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 30 | -5 | 15 | T H T B B B |
9 | Cooks Hill United | 13 | 5 | 0 | 8 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T B B B T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B T B |
11 | Valentine | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 42 | -18 | 12 | B B H T B B |
12 | New Lambton FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 45 | -28 | 6 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW