Kết quả New Lambton FC vs Valentine, 11h00 ngày 12/04
Kết quả New Lambton FC vs Valentine
Đối đầu New Lambton FC vs Valentine
Phong độ New Lambton FC gần đây
Phong độ Valentine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.88O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.88X
4.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.01O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Lambton FC vs Valentine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 8
-
New Lambton FC vs Valentine: Diễn biến chính
-
45'0-1
nbsp;Winiarczyk J.
-
63'Kent Harrison
nbsp;
1-1 -
69'Kent Harrison
nbsp;
2-1 -
88'Wholert J.2-1
-
89'2-2
nbsp;Dean Pettit
-
90'2-3
nbsp;Toby Jensen
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
New Lambton FC vs Valentine: Số liệu thống kê
-
New Lambton FCValentine
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút28
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn15
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 14 | 12 | 2 | 0 | 39 | 6 | 33 | 38 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 15 | 12 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T H T T T H |
3 | Weston Workers FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 38 | 12 | 26 | 28 | B T T T T T |
4 | Charleston City Blues | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | T H H H B T |
5 | Maitland | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 28 | -6 | 19 | T T B H T H |
6 | Newcastle Olympic | 15 | 4 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 18 | B H H H H B |
7 | Lambton Jarvis | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 30 | -5 | 15 | T H T B B B |
9 | Cooks Hill United | 13 | 5 | 0 | 8 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T B B B T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B T B |
11 | Valentine | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 42 | -18 | 12 | B B H T B B |
12 | New Lambton FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 45 | -28 | 6 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW