Kết quả Armagh City vs Ballyclare Comrades, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Armagh City vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Armagh City vs Ballyclare Comrades
Phong độ Armagh City gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 3.5
0.80U 3.5
1.001
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armagh City vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 19
-
Armagh City vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
-
10'Igor Rutkowski nbsp;1-0
-
29'1-1nbsp;Darius Roohi
-
41'1-2nbsp;Cillin Gilmour
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Armagh City vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
-
Armagh CityBallyclare Comrades
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 25 | 16 | 3 | 6 | 54 | 33 | 21 | 51 | B T H B T B |
2 | Limavady United | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 29 | 19 | 45 | T H H T B T |
3 | HW Welders | 24 | 13 | 4 | 7 | 53 | 35 | 18 | 43 | T H T T H T |
4 | Annagh United | 24 | 12 | 4 | 8 | 37 | 22 | 15 | 40 | T T B B T T |
5 | Dundela | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T T B T B |
6 | Ards FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | B B T H B T |
7 | Armagh City | 25 | 7 | 10 | 8 | 41 | 46 | -5 | 31 | B H T H H B |
8 | Ballyclare Comrades | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 55 | -18 | 31 | B B H B T H |
9 | Institute FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H T T H B H |
10 | Ballinamallard United | 23 | 7 | 2 | 14 | 36 | 42 | -6 | 23 | T B B T B B |
11 | Newry City | 25 | 5 | 6 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | T B B H B T |
12 | Newington | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 48 | -28 | 18 | B B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs