Kết quả Dundela vs Ballyclare Comrades, 20h50 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 21

  • Dundela vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Michael Morgan
  • 69'
    Charlie Dornan goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    Michael McLellan goalnbsp;
    2-1
  • BXH Hạng nhất Bắc Ailen
  • BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
  • Dundela vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê

  • Dundela
    Ballyclare Comrades
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bangor FC 25 16 3 6 54 33 21 51 B T H B T B
2 Limavady United 25 13 6 6 48 29 19 45 T H H T B T
3 Annagh United 25 13 4 8 41 22 19 43 T B B T T T
4 HW Welders 24 13 4 7 53 35 18 43 T H T T H T
5 Dundela 24 13 4 7 44 36 8 43 T T B T B T
6 Ards FC 25 9 6 10 39 41 -2 33 B T H B T H
7 Armagh City 25 7 10 8 41 46 -5 31 B H T H H B
8 Ballyclare Comrades 25 9 4 12 37 55 -18 31 B B H B T H
9 Institute FC 24 7 8 9 37 39 -2 29 T T H B H B
10 Ballinamallard United 24 7 3 14 38 44 -6 24 B B T B B H
11 Newry City 26 5 6 15 31 55 -24 21 B B H B T B
12 Newington 24 4 6 14 20 48 -28 18 B B H H T B

Title Play-offs Relegation Play-offs