Kết quả Newry City vs Annagh United, 02h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 18

  • Newry City vs Annagh United: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Ryan Swan
  • 42'
    0-2
    goalnbsp;Stephen Murray
  • BXH Hạng nhất Bắc Ailen
  • BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
  • Newry City vs Annagh United: Số liệu thống kê

  • Newry City
    Annagh United
  • 7
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bangor FC 27 17 4 6 58 33 25 55 H B T B T H
2 Limavady United 26 14 6 6 50 30 20 48 H H T B T T
3 HW Welders 25 14 4 7 56 35 21 46 H T T H T T
4 Annagh United 26 13 4 9 41 25 16 43 B B T T T B
5 Dundela 25 13 4 8 45 39 6 43 T B T B T B
6 Armagh City 26 8 10 8 44 46 -2 34 H T H H B T
7 Ards FC 26 9 7 10 39 41 -2 34 T H B T H H
8 Ballyclare Comrades 27 9 4 14 37 62 -25 31 H B T H B B
9 Institute FC 25 7 8 10 38 41 -3 29 T H B H B B
10 Ballinamallard United 25 8 3 14 41 45 -4 27 B T B B H T
11 Newry City 27 5 6 16 31 56 -25 21 B H B T B B
12 Newington 25 5 6 14 21 48 -27 21 B H H T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs