Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pirin Blagoevgrad 21 19 0.9
2 PFK Montana 21 8 0.38
3 FC Dobrudzha 21 14 0.67
4 Marek Dupnitza 21 16 0.76
5 Belasitsa Petrich 21 20 0.95
6 FC Dunav Ruse 21 25 1.19
7 Yantra Gabrovo 21 20 0.95
8 Etar 21 29 1.38
9 Spartak Pleven 21 27 1.29
10 Ludogorets Razgrad II 21 29 1.38
11 CSKA 1948 Sofia II 21 31 1.48
12 CSKA Sofia B 21 21 1
13 Minyor Pernik 21 22 1.05
14 Fratria 21 24 1.14
15 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 21 24 1.14
16 Litex Lovech 21 19 0.9
17 Botev Plovdiv II 21 39 1.86
18 Strumska Slava 21 35 1.67
19 PFC Nesebar 21 40 1.9
20 Sportist Svoge 21 28 1.33

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PFK Montana 11 1 0.09
2 FC Dobrudzha 10 3 0.3
3 Belasitsa Petrich 11 7 0.64
4 Marek Dupnitza 10 7 0.7
5 Ludogorets Razgrad II 11 13 1.18
6 FC Dunav Ruse 10 8 0.8
7 Spartak Pleven 11 13 1.18
8 Pirin Blagoevgrad 10 10 1
9 Minyor Pernik 11 8 0.73
10 Etar 10 12 1.2
11 CSKA 1948 Sofia II 10 15 1.5
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 10 9 0.9
13 CSKA Sofia B 11 10 0.91
14 Yantra Gabrovo 11 13 1.18
15 Fratria 11 15 1.36
16 Strumska Slava 11 12 1.09
17 PFC Nesebar 11 21 1.91
18 Litex Lovech 10 10 1
19 Botev Plovdiv II 10 16 1.6
20 Sportist Svoge 10 11 1.1

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pirin Blagoevgrad 11 9 0.82
2 Yantra Gabrovo 10 7 0.7
3 PFK Montana 10 7 0.7
4 CSKA Sofia B 10 11 1.1
5 FC Dobrudzha 11 11 1
6 Marek Dupnitza 11 9 0.82
7 Etar 11 17 1.55
8 Fratria 10 9 0.9
9 CSKA 1948 Sofia II 11 16 1.45
10 FC Dunav Ruse 11 17 1.55
11 Litex Lovech 11 9 0.82
12 Spartak Pleven 10 14 1.4
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 11 15 1.36
14 Ludogorets Razgrad II 10 16 1.6
15 Minyor Pernik 10 14 1.4
16 Belasitsa Petrich 10 13 1.3
17 Botev Plovdiv II 11 23 2.09
18 Sportist Svoge 11 17 1.55
19 PFC Nesebar 10 19 1.9
20 Strumska Slava 10 23 2.3
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Bulgaria
Tên khác
Tên Tiếng Anh Bulgaria B PFG
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)