Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bursaspor | 18 | 14 | 4 | 0 | 38 | 5 | 33 | 46 | T T H H T T |
2 | Karsiyaka | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 16 | 13 | 35 | B H H T T H |
3 | Duzcespor | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 15 | 11 | 33 | T T B H T H |
4 | Kutahyaspor | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H H T H T T |
5 | Anadolu Universitesi | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 13 | 11 | 29 | H T H T T T |
6 | Musspor | 18 | 7 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T H T H B |
7 | Silifke Belediyespor | 18 | 7 | 6 | 5 | 32 | 23 | 9 | 27 | T B H B H B |
8 | Viven Bornova | 18 | 5 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | H B T B H H |
9 | Elazig Karakocan | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 16 | -1 | 22 | T H T B H H |
10 | Kahramanmarasspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | B H T B B B |
11 | Artvin Hopaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 12 | 19 | -7 | 22 | B B T T T H |
12 | Kirsehir Koyhizmetleri | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 19 | B T B B B T |
13 | Tokat Bld Plevnespor | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | H B H H B B |
14 | Bulvarspor | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 13 | B H B T B H |
15 | Kusadasispor | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 31 | -17 | 13 | T B B B B T |
16 | Ergene Velimese | 18 | 2 | 3 | 13 | 7 | 31 | -24 | 9 | B B B T B B |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên giải đấu | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey 3. Ligi B |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |