Kết quả Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk, 22h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2021 » vòng

  • Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
    Ignati Sidor
  • 63'
    0-0
    Aleksandr Kotlyarov
  • 79'
    0-0
    Kerolidi N.
  • 83'
    0-0
    Viktor Utyuzhnikov
  • 86'
    Cristian Dros
    0-0
  • 90'
    Francis Narh (Assist:Vladislav Malkevich) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Alexievich I.
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    Krumkachy Minsk
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 28 22 3 3 57 17 40 69 T T T H T B
2 BATE Borisov 28 17 8 3 56 26 30 59 H B T H T T
3 Dinamo Minsk 29 18 5 6 50 20 30 59 B T T H T H
4 FC Gomel 28 15 8 5 52 23 29 53 H T B T H T
5 FC Rukh Brest 28 14 10 4 47 28 19 52 T B H T B T
6 FK Vitebsk 29 9 10 10 34 37 -3 37 B B B B T B
7 Neman Grodno 29 9 6 14 34 34 0 33 B T B H B T
8 FC Torpedo Zhodino 29 9 6 14 36 43 -7 33 B H T T B B
9 Dinamo Brest 28 6 14 8 25 32 -7 32 H H T H B B
10 Slutsksakhar Slutsk 29 8 8 13 33 42 -9 32 T B T H T T
11 Energetik-BGU Minsk 28 7 9 12 32 41 -9 30 B H B H B T
12 FK Isloch Minsk 28 7 7 14 30 46 -16 28 T T B B B B
13 FC Minsk 28 6 9 13 28 52 -24 27 H B B H T B
14 Slavia Mozyr 28 6 8 14 37 50 -13 26 T T B H T H
15 Smorgon FC 28 2 9 17 21 66 -45 15 B T B H H T
16 Sputnik Rechitsa 5 0 0 5 0 15 -15 0 B B B B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team UEFA ECL qualifying