Kết quả Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno, 18h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng

  • Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Diễn biến chính

  • 22'
    Kingu Yallet
    0-0
  • 28'
    0-0
    Egor Yushchenko
  • 46'
    Anton Susha nbsp;
    Khetag Badoev nbsp;
    0-0
  • 55'
    Roman Papariga (Assist:Kingu Yallet) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    Artem Kuratnik
  • 61'
    1-0
    nbsp;Maxim Grechikha
    nbsp;Egor Yushchenko
  • 72'
    Anton Susha
    1-0
  • 76'
    1-0
    Artem Yaroshik
  • 83'
    Artemy Litvinov nbsp;
    Kingu Yallet nbsp;
    1-0
  • 85'
    Anton Suchkov (Assist:Roman Papariga) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Georgiy Ermidis nbsp;
    Anton Suchkov nbsp;
    2-0
  • 90'
    Josephat Lopaga nbsp;
    Ignat Pranovich nbsp;
    2-0
  • 90'
    Marat Kalinchenko nbsp;
    Roman Papariga nbsp;
    2-0
  • Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock3-4-3
    13
    Aleksey Kharitonovich
    5
    Andrey Lebedev
    79
    Khetag Badoev
    44
    Anatoliy Sannikov
    22
    Kingu Yallet
    52
    Egor Kress
    7
    Mikhail Kolyadko
    88
    Artem Drabatovich
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    17
    Anton Suchkov
    23
    Dmitry Fedortsov
    11
    Egor Yushchenko
    7
    Dmitry Mulkevich
    88
    Roman Kozel
    69
    Artem Yaroshik
    9
    Artem Kuratnik
    91
    Dmitriy Lesnyak
    3
    Maksim Druchik
    41
    Aleksey Tkhagalegov
    21
    Nikolay Leshkevich
    12
    Stanislav Letsko
    Niva Dolbizno3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    6Kirill Kovsh
    77Artemy Litvinov
    31Josephat Lopaga
    71Aleksandr Naumovich
    92Artem Shchadin
    14Egor Shedko
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    Danil Bloshuk 15
    Dmitriy Chizh 13
    Georgiy Dobrodey 99
    Maxim Grechikha 77
    Aleksey Meshchaninov 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Niva Dolbizno
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation