Kết quả Septemvri Sofia vs Botev Vratsa, 17h30 ngày 08/02
Kết quả Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
Đối đầu Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.91O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
-
Sân vận động: Bistritsa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 20
-
Septemvri Sofia vs Botev Vratsa: Diễn biến chính
-
22'0-0Vladislav Naydenov
-
23'Xandro Schenk
nbsp;
1-0 -
46'1-1
nbsp;Quentin Bena (Assist:Boubacar Traore)
-
50'1-2
nbsp;Ewerton Potiguar (Assist:Mehdi Boukassi)
-
59'1-2nbsp;Dilyan Georgiev
nbsp;Vladislav Naydenov -
59'Moi Parra nbsp;
Hugo Vitinho nbsp;1-2 -
59'Borislav Marinov nbsp;
Kleri Serber nbsp;1-2 -
72'Nikola Velichkovski nbsp;
Victor Ochayi nbsp;1-2 -
73'Galin Ivanov1-2
-
75'Borislav Rupanov (Assist:Xandro Schenk)
nbsp;
2-2 -
81'2-2Stefan Tsonkov
-
81'Nikola Velichkovski2-2
-
83'2-2nbsp;Daniel Genov
nbsp;Boubacar Traore -
89'2-2nbsp;Martin Smolenski
nbsp;Ivanov Papazov -
89'2-2nbsp;Antoan Stoyanov
nbsp;Mehdi Boukassi -
90'Asen Chandarov2-2
-
Septemvri Sofia vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị
-
Septemvri Sofia4-3-1-221Dimitar Sheytanov27Georgi Varbanov26Xandro Schenk4Martin Hristov9Asen Chandarov33Galin Ivanov6Victor Ochayi29Zahari Atanasov Atanasov11Borislav Rupanov22Hugo Vitinho16Kleri Serber7Ivanov Papazov97Vladislav Naydenov98Ewerton Potiguar21Boubacar Traore6David Suarez26Mehdi Boukassi28Quentin Bena33Stefan Tsonkov4Arian Kabashi11Martin Hristov Achkov25Dimitar Evtimov
- Đội hình dự bị
-
10Manyumow Achol17Alfons Amade25Aleksandar Dzhamov12Vladimir Ivanov14Borislav Marinov18Valentin Nikolov2Valentine Ozornwafor7Moi Parra23Nikola VelichkovskiSaturin Allagbe 16Martin Dichev 32Daniel Genov 9Dilyan Georgiev 70Spas Georgiev 10Martin Smolenski 24Nikolay Stefanov 5Kristiyan Yovov 77Antoan Stoyanov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dimitar VasevDaniel Morales
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Septemvri Sofia vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê
-
Septemvri SofiaBotev Vratsa
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs