Kết quả ES Setif vs CS Constantine, 00h00 ngày 16/05
Kết quả ES Setif vs CS Constantine
Đối đầu ES Setif vs CS Constantine
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 1.75
0.88U 1.75
0.881
2.20X
2.632
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.86O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Setif vs CS Constantine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 21
-
ES Setif vs CS Constantine: Diễn biến chính
-
45'Youcef Douar0-0
-
53'0-1
nbsp;Zakaria Benchaa
-
59'0-1
-
70'0-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ES Setif vs CS Constantine: Số liệu thống kê
-
ES SetifCS Constantine
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
100Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
6 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
7 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
8 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
9 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 37 | -13 | 31 | B H T B T B |
13 | Olympique Akbou | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 23 | -2 | 30 | T B B T H H |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation