Kết quả Chicago Fire vs Montreal Impact, 07h30 ngày 30/03
Kết quả Chicago Fire vs Montreal Impact
Đối đầu Chicago Fire vs Montreal Impact
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 3
0.94U 3
0.961
1.66X
4.152
4.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1.25
0.97U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Chicago Fire vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
23'0-0Victor Loturi
-
40'Philip Zinckernagel (Assist:Andrew Gutman)
nbsp;
1-0 -
47'Andrew Gutman1-0
-
51'1-1
nbsp;Dante Sealy (Assist:Luca Petrasso)
-
53'Philip Zinckernagel1-1
-
57'Rominigue Kouame nbsp;
Samuel Williams nbsp;1-1 -
68'1-1nbsp;Jahkeele Marshall Rutty
nbsp;Yuri Guboglo -
78'Tom Barlow nbsp;
Hugo Cuypers nbsp;1-1 -
79'Maren Haile-Selassie nbsp;
Philip Zinckernagel nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Kwadwo Opoku
nbsp;Caden Clark -
81'1-1nbsp;Fernando Antonio Alvarez Amador
nbsp;Samuel Piette -
90'Omari Glasgow nbsp;
Jonathan Bamba nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Dominik Yankov
nbsp;Bernd Duker -
90'1-1nbsp;Sunusi Ibrahim
nbsp;Prince Prince Owusu
-
Chicago Fire vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman3Jack Elliott5Samuel Rogers2Leonardo Barroso47Samuel Williams22Mauricio Pineda35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel9Prince Prince Owusu25Dante Sealy10Bernd Duker23Caden Clark6Samuel Piette22Victor Loturi39Yuri Guboglo24George Campbell16Joel Waterman13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie12Tom Barlow26Omari Glasgow25Jeffrey Joseph Gal40Diego Konincks4Carlos Teran36Justin Reynolds34Omar GonzalezJahkeele Marshall Rutty 11Fernando Antonio Alvarez Amador 4Kwadwo Opoku 7Dominik Yankov 8Sunusi Ibrahim 14Sebastian Breza 1Brandan Craig 5Tom Pearce 3Dawid Bugaj 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Chicago FireMontreal Impact
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
385Số đường chuyền502
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs